Inox 68Cr17 là gì? So sánh Inox 68Cr17 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 68Cr17 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 68Cr17 với hàm lượng Crom (16-18%) cao hơn so với các loại thép Martensitic thông thường như 30Cr13 hoặc 20Cr13. Hàm lượng carbon cao (0.60 – 0.75%) giúp vật liệu có độ cứng và độ bền cơ học rất cao, nhưng khả năng chống ăn mòn vẫn thấp hơn inox SUS304. Nhờ đặc tính này, 68Cr17 thường được sử dụng trong dao kéo chất lượng cao, lưỡi dao công nghiệp và các bộ phận cơ khí cần độ cứng cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.60 – 0.75 | Tăng độ cứng và độ bền cơ học |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính dẻo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính gia công và độ dẻo |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 | Ảnh hưởng đến độ bền, thường là tạp chất |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện gia công nhưng làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Cải thiện chống ăn mòn và tính dẻo |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
Mo (Molypden) | ≤ 0.75 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt |
3. Bảng so sánh với Inox SUS304
Tính chất | Inox 68Cr17 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 255 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 245 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 590 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 15 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng của Inox 68Cr17
- Dao kéo cao cấp: Dùng để sản xuất dao phay, dao bếp, dao gấp và dao quân đội vì độ cứng cao.
- Dụng cụ công nghiệp: Sử dụng trong lưỡi cưa, dao cắt kim loại, kéo cắt tôn.
- Bộ phận cơ khí: Ứng dụng trong trục máy, bánh răng, van chịu lực cao.
- Dụng cụ y tế: Dùng trong dao phẫu thuật, kéo cắt y tế nhờ độ sắc bén và độ cứng tốt.
5. Tóm lại
Inox 68Cr17 có độ cứng và độ bền cao hơn SUS304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Loại inox này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao như dao kéo, dụng cụ công nghiệp và linh kiện cơ khí, trong khi SUS304 thích hợp cho môi trường ẩm ướt và ăn mòn cao như ngành thực phẩm, hóa chất và y tế.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM