Inox 1.4021 là gì? So sánh Inox 1.4021 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1.4021 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 1.4021 có độ cứng cao, chứa khoảng 12-14% crom. Nó có tính chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon, C | 0.16 – 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền cơ học |
Silicon, Si | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa |
Manganese, Mn | ≤ 1.50 | Tăng độ dẻo và khả năng gia công |
Phosphorus, P | ≤ 0.04 | Ảnh hưởng đến tính dẻo và độ bền |
Sulfur, S | ≤ 0.015 | Cải thiện khả năng gia công nhưng làm giảm độ dẻo |
Chromium, Cr | 12 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 1.4021 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 230 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 450 – 600 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 650 – 950 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 10 – 12 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng của Inox 1.4021
- Linh kiện cơ khí: Trục quay, bánh răng, lò xo.
- Dụng cụ y tế: Kéo, dao mổ.
- Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận chịu mài mòn cao.
- Dụng cụ cắt và dao kéo: Lưỡi dao, kéo cắt công nghiệp.
5. Tóm lại
Inox 1.4021 có độ bền cơ học cao hơn Inox SUS304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox SUS304 phù hợp với môi trường ăn mòn cao, còn inox 1.4021 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và chịu mài mòn tốt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM