Inox SUS410S là gì? So sánh Inox SUS410S với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SUS410S là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) để quy định chất lượng, tính chất và phương pháp thử nghiệm của vật liệu.
Inox SUS410S chứa hàm lượng Crom (Cr) từ 11.5 – 13.5%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng tốt. Tuy nhiên, so với các dòng inox khác, SUS410S dễ bị gỉ hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất mạnh.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Cải thiện độ cứng và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt |
Mn (Manganese) | ≤ 1 | Cải thiện tính dẻo |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Ảnh hưởng đến tính dẻo, độ bền |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp tăng khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.6 | Không bắt buộc, giúp giảm chi phí |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13.5 | Tạo lớp màng chống gỉ và tăng độ cứng |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SUS410S | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 410 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Linh kiện ô tô: Hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt.
- Dụng cụ nhà bếp: Dao kéo, chảo, nồi chịu nhiệt.
- Thiết bị công nghiệp: Bánh răng, vòng bi, trục quay.
- Cấu trúc cơ khí: Bu lông, ốc vít, lò xo chịu lực.
5. Tóm lại
Inox SUS410S có độ cứng tốt, chịu mài mòn cao, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. Nếu cần inox chống gỉ tốt, dễ gia công, SUS304 là lựa chọn hợp lý. Nếu cần độ cứng, chịu mài mòn tốt, chịu nhiệt cao, SUS410S là lựa chọn phù hợp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM