Inox SUS410J1 là gì? So sánh Inox SUS410J1 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SUS410J1 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) để quy định chất lượng, tính chất và phương pháp thử nghiệm của vật liệu.
Inox SUS410J1 có hàm lượng Crom (Cr) từ 11.5 – 14%, bổ sung Molypden (Mo) từ 0.3 – 0.6% để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng. SUS410J1 có độ bền kéo cao hơn inox 304, phù hợp với các ứng dụng cần chịu lực tốt, chịu mài mòn và chịu nhiệt cao. Tuy nhiên, khả năng chống gỉ kém hơn inox 304, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất mạnh.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.08 – 0.18 | Tăng độ cứng và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 0.6 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt |
Mn (Manganese) | ≤ 1 | Cải thiện tính dẻo |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Ảnh hưởng đến tính dẻo, độ bền |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp tăng khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.6 | Giảm chi phí sản xuất, hạn chế khả năng chống ăn mòn |
Cr (Chromium) | 11.5 – 14 | Tạo lớp màng chống gỉ và tăng độ cứng |
Mo (Molypden) | 0.3 – 0.6 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SUS410J1 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 192 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 490 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 690 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 60 | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp ô tô: Trục khuỷu, trục cam, bộ phận chịu lực cao.
- Dụng cụ cắt gọt: Dao kéo, lưỡi cưa, dụng cụ cắt kim loại.
- Thiết bị công nghiệp: Lò xo, bánh răng, bu lông chịu tải lớn.
- Kết cấu chịu lực: Trục quay, vòng bi, hệ thống chịu nhiệt cao.
5. Tóm lại
Inox SUS410J1 có độ bền kéo cao, độ cứng tốt, phù hợp với các ứng dụng chịu lực và chịu nhiệt cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304, cần xử lý bề mặt hoặc bảo vệ khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt. Nếu cần inox chống gỉ tốt, dễ gia công, SUS304 là lựa chọn hợp lý. Nếu cần inox có độ cứng, chịu mài mòn và chịu lực tốt, SUS410J1 là lựa chọn phù hợp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM