Inox S43020 là gì? So sánh Inox S43020 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox S43020 là thép không gỉ thuộc dòng Ferritic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.
Inox S43020 có khả năng gia công cao nhờ hàm lượng lưu huỳnh (S) cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần gia công nhanh nhưng không yêu cầu độ bền cao hay khả năng chống ăn mòn vượt trội. So với inox 304, inox S43020 có độ cứng cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất mạnh.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cr (Chromium) | 16.00 – 18.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
Mn (Manganese) | 0 – 1.3 | Cải thiện độ dẻo ở nhiệt độ cao |
Si (Silicon) | 0 – 1.0 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
S (Sulfur) | 0.15 – 0.35 | Tăng khả năng gia công nhưng giảm độ dẻo và chống ăn mòn |
C (Carbon) | 0 – 0.12 | Tăng độ cứng và độ bền |
P (Phosphorus) | 0 – 0.060 | Cải thiện độ bền nhưng làm giảm độ dẻo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox S43020 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 230 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 310 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 540 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 23 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 50 | 60 |
4. Ứng dụng
- Gia công cơ khí: Bu lông, ốc vít, trục vít
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Linh kiện trong máy chế biến thực phẩm
- Dụng cụ y tế: Một số bộ phận yêu cầu gia công chính xác
- Bộ phận ô tô: Linh kiện không yêu cầu chống ăn mòn cao
5. Tóm lại
Inox S43020 là loại thép không gỉ Ferritic có khả năng gia công cao, nhưng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. Nếu cần một loại thép cứng, dễ gia công, inox S43020 là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn và độ dẻo tốt hơn, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM