Inox S44600 là gì? So sánh Inox S44600 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox S44600 là thép không gỉ thuộc dòng Ferritic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.
Inox S44600 có hàm lượng chromium (Cr) rất cao (23-27%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh. So với inox 304, inox S44600 chịu nhiệt tốt hơn, nhưng giòn hơn, khó hàn hơn và tính dẻo kém hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cr (Chromium) | 23.00 – 27.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxy hóa |
Mn (Manganese) | 0 – 1.5 | Cải thiện độ dẻo ở nhiệt độ cao |
Si (Silicon) | 0 – 1.0 | Tăng khả năng chống oxy hóa |
Ni (Nickel) | 0 – 0.75 | Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn |
N (Nitrogen) | 0 – 0.25 | Tăng cường độ cứng và độ bền cơ học |
C (Carbon) | 0 – 0.2 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo |
P (Phosphorus) | 0 – 0.040 | Cải thiện độ bền nhưng làm giảm độ dẻo |
S (Sulfur) | 0 – 0.030 | Tăng khả năng gia công nhưng làm giảm độ bền kéo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox S44600 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 190 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 300 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 570 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 23 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 50 | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp lò nung: Bộ phận chịu nhiệt, vỉ lò, thanh đỡ
- Lĩnh vực dầu khí: Đường ống, van chịu nhiệt
- Thiết bị xử lý hóa chất: Bể chứa hóa chất ăn mòn
- Ngành năng lượng: Hệ thống trao đổi nhiệt, tuabin hơi
5. Tóm lại
Inox S44600 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn inox SUS304 nhờ hàm lượng chromium cao. Tuy nhiên, nó giòn hơn, khó gia công hơn và ít dẻo hơn inox SUS304. Nếu cần vật liệu chịu nhiệt cao, inox S44600 là lựa chọn phù hợp, nhưng nếu yêu cầu tính dẻo và khả năng hàn tốt, inox SUS304 vẫn là sự lựa chọn tốt hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM