Inox 51403 là gì? So sánh Inox 51403 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 51403 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.
Inox 51403 với hàm lượng chromium từ 11.5 – 13%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt. So với inox 304, inox 51403 có độ cứng cao hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, do đó nó ít được sử dụng trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng |
Mn (Manganese) | 0 – 1.0 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công |
Ni (Nickel) | 0 – 0.6 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ |
Si (Silicon) | 0 – 0.5 | Tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa |
C (Carbon) | 0 – 0.15 | Cải thiện độ cứng và độ bền |
P (Phosphorus) | 0 – 0.040 | Cải thiện độ bền nhưng làm giảm độ dẻo |
S (Sulfur) | 0 – 0.030 | Tăng khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền kéo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 51403 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 190 – 240 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 280 – 570 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 530 – 780 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 16 – 25 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 47 – 50 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành hàng không: Các bộ phận tuabin, trục quay
- Công nghiệp năng lượng: Cánh quạt, bộ phận máy phát điện
- Ngành cơ khí: Trục máy bơm, vòng bi, van chịu áp suất
- Ngành dầu khí: Linh kiện trong môi trường nhiệt độ cao
5. Tóm lại
Inox 51403 là loại thép không gỉ Martensitic có độ cứng cao, chịu nhiệt tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox SUS304. Nó thích hợp cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền cao, nhưng không lý tưởng cho môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM