Inox 51410 là gì? So sánh Inox 51410 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 51410 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.
Inox 51410 với hàm lượng chromium từ 11.5 – 13.5%, có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được tôi và ram đúng cách. Loại inox này có độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt và có thể gia công nhiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13.5 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng |
Mn (Manganese) | 0 – 1.0 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công |
Si (Silicon) | 0 – 1.0 | Tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa |
Ni (Nickel) | 0 – 0.75 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ |
C (Carbon) | 0.080 – 0.15 | Cải thiện độ cứng và độ bền |
P (Phosphorus) | 0 – 0.040 | Cải thiện độ bền nhưng làm giảm độ dẻo |
S (Sulfur) | 0 – 0.030 | Tăng khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền kéo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 51410 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 190 – 240 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 290 – 580 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 520 – 770 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 16 – 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 47 – 48 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành cơ khí & chế tạo máy: Trục quay, bánh răng, lò xo, vòng bi
- Công nghiệp dầu khí: Van, ống chịu áp suất
- Sản xuất dao kéo: Lưỡi dao, kéo cắt công nghiệp
- Ngành hàng không & ô tô: Các chi tiết cần chịu lực và mài mòn cao
5. Tóm lại
Inox 51410 là loại thép không gỉ Martensitic có độ bền cao, chịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox SUS304. Nó thích hợp cho các ứng dụng cơ khí, chế tạo máy, dao kéo, nhưng không lý tưởng cho môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất ăn mòn cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM