Inox 2301 là gì? So sánh Inox 2301 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2301 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành.
Inox 2301 có hàm lượng crom từ 12.0 – 13.5% và ni-ken thấp (≤ 1.0%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ học tốt. Vật liệu này có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon (C) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng và độ bền |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 | Cải thiện tính gia công |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt |
Crom (Cr) | 12.0 – 13.5 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 | Ảnh hưởng đến tính hàn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công |
Niken (Ni) | ≤ 1.00 | Ổn định cấu trúc thép |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 2301 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 210 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 250 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 440 – 640 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Linh kiện động cơ, hệ thống xả, khung gầm
- Ngành dầu khí: Van, ống chịu lực, kết cấu ngoài khơi
- Ngành cơ khí: Bánh răng, trục quay, dụng cụ cắt
- Ngành xây dựng: Kết cấu kim loại, lan can, ốc vít
5. Tóm lại
Inox 2301 có độ bền kéo tốt, độ cứng cao hơn so với inox SUS304, giúp nó phù hợp với các ứng dụng chịu lực và mài mòn cao. Tuy nhiên, inox SUS304 có tính dẻo, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao và khả năng hàn tốt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM