Inox 08X13 là gì? So sánh Inox 08X13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 08X13 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 08X13 chứa khoảng 12-14% Crom (Cr), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ cứng. So với inox 304, 08X13 có độ cứng cao hơn nhưng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Với giới hạn chảy và độ bền kéo cao, thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 0.80 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 0.80 | Tăng độ cứng, cải thiện tính gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.03 | Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.025 | Tăng khả năng gia công, giảm chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 12.0 – 14.0 | Chống ăn mòn, tăng độ bền nhiệt |
Ti (Titanium) | ≤ 0.20 | Ổn định cấu trúc, tăng độ bền nhiệt |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Cải thiện độ dẻo và tính chống oxy hóa |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 08X13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 321 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 931 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 599 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 24 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | ≥ 33 | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp cơ khí: Dao cắt, lưỡi cưa, trục quay.
- Ngành năng lượng: Linh kiện tua-bin, bộ phận chịu tải trọng lớn.
- Ngành hàng không: Chi tiết máy bay, bộ phận khung gầm.
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống có áp suất cao.
5. Tóm lại
Inox 08X13 có độ bền cơ học cao hơn inox SUS304 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Nếu cần chống ăn mòn tốt, dễ gia công, inox SUS304 là lựa chọn tối ưu. Nếu cần độ cứng và bền cơ học cao hơn, inox 08X13 là lựa chọn phù hợp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM