Inox 20X13 là gì? So sánh Inox 20X13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 20X13 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 20X13 có hàm lượng Crom (Cr) từ 12-14% và Wolfram (W) từ 1.60-2.00%, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. So với inox 304, 20X13 có độ bền kéo và độ cứng cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học và chịu mài mòn cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.16 – 0.25 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 0.80 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 0.80 | Tăng độ cứng, cải thiện tính gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.03 | Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.025 | Tăng khả năng gia công, giảm chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 12.0 – 14.0 | Chống ăn mòn, tăng độ bền nhiệt |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Cải thiện độ dẻo và tính chống oxy hóa |
W (Wolfram) | 1.60 – 2.00 | Tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn |
Ti (Titanium) | ≤ 0.20 | Ổn định cấu trúc, tăng độ bền nhiệt |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 20X13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 244 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 925 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 751 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 31 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 21 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành cơ khí: Dao cắt, lưỡi cưa, trục quay, chi tiết máy chịu tải trọng cao.
- Ngành công nghiệp nặng: Linh kiện tua-bin, van, bơm trong môi trường có áp suất cao.
- Ngành xây dựng: Cấu kiện thép chịu lực, cầu trục, khung kết cấu.
- Ngành y tế: Một số thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế yêu cầu độ bền cao.
5. Tóm lại
Inox 20X13 có độ bền cơ học và độ cứng cao hơn inox SUS304 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Nếu cần chống ăn mòn tốt, dễ gia công, inox SUS304 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo cao hơn, inox 20X13 là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM