Đồng C19000 là gì? Mua Đồng C19000 ở đâu?

Đồng C19000 là gì? Mua Đồng C19000 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C19000, còn được gọi là Nickel-Phosphorus Copper, là một hợp kim đồng có hàm lượng niken và phốt pho thấp, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

Hợp kim này có khả năng làm việc tốt trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành điện tử và công nghiệp ô tô. Với sự kết hợp giữa đồng, niken và phốt pho, Đồng C19000 có đặc tính vượt trội về độ bền kéo và tính chống mài mòn, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

👉 Để hiểu rõ hơn về đồng và các đặc tính quan trọng của nó, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết TẠI ĐÂY.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 96.9 – 99 Thành phần chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Niken (Ni) 0.9 – 1.3 Tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt
Kẽm (Zn) 0 – 0.8 Cải thiện tính dẻo, giúp dễ gia công
Phốt pho (P) 0.15 – 0.35 Giảm tính dễ bị oxy hóa, cải thiện độ bền
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng cường độ cứng và tính bền cơ học
Chì (Pb) 0 – 0.050 Hỗ trợ khả năng gia công
Tạp chất khác 0 – 0.5 Ảnh hưởng đến tính chất cơ học và vật lý

👉 Ngoài Đồng C19000, còn nhiều loại đồng khác được sử dụng phổ biến trong công nghiệp. Xem ngay Phân loại đồng theo thành phần và ứng dụng để biết thêm chi tiết.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Mô-đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.5 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 45 – 94
Mô-đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 170 – 390 MPa (25 – 57 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Ultimate Tensile Strength – UTS) 260 – 760 MPa (38 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Yield Strength – Proof Stress) 140 – 630 MPa (21 – 92 x 10³ psi)

👉 Bạn có thể tham khảo So sánh đồng nguyên chất và hợp kim đồng để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại đồng.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện: Dùng trong sản xuất cáp điện, đầu nối và các linh kiện điện tử.
  • Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống dây dẫn và bộ tản nhiệt.
  • Ngành hàng không: Sử dụng trong chế tạo linh kiện chịu nhiệt cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Làm vật liệu chịu ăn mòn trong môi trường axit và kiềm.
  • Công nghệ gia công hiện đại: Được sử dụng trong kỹ thuật đúc, cán và kéo dây.

👉 Đồng không chỉ xuất hiện trong công nghiệp mà còn có nhiều ứng dụng trong đời sống. Xem thêm TẠI ĐÂY.

5. Mua Đồng C19000 ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C19000 chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Thép chịu mài mòn là gì?

    Thép chịu mài mòn là gì? Thép chịu mài mòn là loại thép được thiết [...]

    Carbon là gì? Ứng dụng của Carbon trong sản xuất kim loại?

    Carbon là gì? Ứng dụng của Carbon trong sản xuất kim loại? Carbon (C) là [...]

    Inox 2302 là gì? So sánh Inox 2302 với Inox 304

    Inox 2302 là gì? So sánh Inox 2302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Selenium là gì? Ứng dụng của Selenium trong sản xuất kim loại?

    Selenium là gì? Ứng dụng của Selenium trong sản xuất kim loại? Selenium (Se) là [...]

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni16Mo5 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni16Mo5 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Plutonium là gì? Ứng dụng của Plutonium trong sản xuất kim loại?

    Plutonium là gì? Ứng dụng của Plutonium trong sản xuất kim loại? Plutonium là một [...]

    Inox 441 là gì?

    Inox 441 là gì? Inox 441 là một loại thép không gỉ ferritic với thành [...]

    Nhôm và Hợp Kim Nhôm

    Nhôm và Hợp Kim Nhôm Nhôm Nhôm (Al) là một kim loại nhẹ, có màu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo