Đồng C19400 là gì? Mua Đồng C19400 ở đâu?

Đồng C19400 là gì? Mua Đồng C19400 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C19400 là một loại hợp kim đồng có chứa sắt, được thiết kế để cung cấp độ bền cao và khả năng gia công tốt. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ tính dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Một trong những điểm nổi bật của Đồng C19400 là khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền kéo cao, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực sản xuất.

👉 Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về Đồng là gì? đặc điểm và ứng dụng của nó trong công nghiệp, hãy tham khảo bài viết chi tiết!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 96.8 – 97.8 Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Sắt (Fe) 2.1 – 2.6 Tăng độ cứng và cải thiện tính cơ học
Kẽm (Zn) 0.050 – 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Phosphorus (P) 0.015 – 0.15 Đóng vai trò khử oxy, giúp cải thiện tính chống ăn mòn
Chì (Pb) 0 – 0.030 Giúp cải thiện khả năng gia công
Residuals 0 – 0.2 Thành phần còn lại trong hợp kim

Với thành phần trên, Đồng C19400 có độ bền cao hơn so với đồng nguyên chất và nhiều hợp kim đồng khác.

👉 Nếu bạn muốn biết thêm về Sự khác biệt giữa đồng nguyên chất và hợp kim đồng, hãy tham khảo ngay bài viết chi tiết!

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (≈ 17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.3 – 37%
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell 30T Hardness) 59 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (≈ 6.4 x 10⁶ psi)
Cường độ cắt (Shear Strength) 210 – 300 MPa (≈ 30 – 44 x 10³ psi)
Cường độ kéo đứt (Ultimate Tensile Strength – UTS) 310 – 630 MPa (≈ 45 – 91 x 10³ psi)
Cường độ chảy (Yield Strength – Proof Strength) 98 – 520 MPa (≈ 14 – 75 x 10³ psi)

Với độ bền kéo cao, Đồng C19400 có thể chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao.

👉 Nếu bạn quan tâm đến Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất, hãy tìm hiểu ngay!

4. Ứng dụng

👉 Bạn cũng có thể tham khảo thêm về Phân loại đồng theo thành phần và ứng dụng trong công nghiệp để hiểu rõ hơn về các loại đồng khác!

5. Mua Đồng C19400 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C19400 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Hợp Kim Thép 35NiCr18: Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép 35NiCr18: Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Trong ngành [...]

    Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

    Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép 050A20: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Bảng Giá & Mua Ở Đâu??

    Hợp Kim Thép 050A20 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp cơ khí [...]

    Hợp Kim Thép 816M40: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 816M40: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Hợp Kim [...]

    Inox S31803 là gì?

    Inox S31803 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31803 hay còn được gọi là Inox SUS329J3L [...]

    Inox F44 là gì?

    Inox F44 là gì? 1. Giới thiệu Inox F44, hay còn được biết đến với [...]

    Inox 1.4000 là gì?

    Inox 1.4000 là gì? Inox 1.4000 là mã số của một loại thép không gỉ [...]

    Inox 12X17T9AH4 là gì? So sánh Inox 12X17T9AH4 với Inox 304

    Inox 12X17T9AH4 là gì? So sánh Inox 12X17T9AH4 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo