Đồng CW008A là gì? Mua Đồng CW008A ở đâu?

Đồng CW008A là gì? Mua Đồng CW008A ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW008A là một trong những loại đồng không chứa oxy (Oxygen-Free Copper), có độ tinh khiết cao và tính dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội. Đây là loại đồng được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, công nghiệp chế tạo và các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao. Với khả năng chống oxy hóa tốt và độ bền cơ học ổn định, Đồng CW008A được đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực sản xuất.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và ứng dụng trong công nghiệp để hiểu rõ hơn về đặc điểm của loại vật liệu này.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học của Đồng CW008A đảm bảo độ tinh khiết cao, giúp vật liệu này có những đặc tính ưu việt so với các loại đồng khác.

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99.95 – 100 Thành phần chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Oxygen (O) 0 – 0.0010 Giúp giảm nguy cơ oxy hóa, cải thiện khả năng gia công.

👉 Nếu bạn quan tâm đến So sánh giữa đồng nguyên chất và hợp kim đồng, hãy tham khảo ngay để có sự lựa chọn phù hợp!

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.6 – 50 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 57 – 100
Độ cứng Rockwell Superficial 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 27 – 70
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 160 – 240 MPa (24 – 34 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate) 230 – 410 MPa (34 – 60 x 10³ psi)
Độ bền kéo giới hạn (Tensile Strength: Yield) 77 – 400 MPa (11 – 58 x 10³ psi)

👉 Xem thêm về Quy trình sản xuất và tinh luyện đồng nguyên chất để hiểu rõ hơn về cách chế tạo vật liệu này.

4. Ứng dụng

👉 Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về Lịch sử phát triển và ứng dụng của đồng để hiểu rõ hơn về sự phát triển của kim loại này qua các thời kỳ.

5. Mua Đồng CW008A ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW008A chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 440A là gì? So sánh Inox 440A với Inox 304

    Inox 440A là gì? So sánh Inox 440A với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X15CrNiSi25-21 là gì?

    Inox X15CrNiSi25-21 là gì? 1. Giới thiệu Inox X15CrNiSi25-21 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4571 là gì?

    Inox 1.4571 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4571 là dòng thép không gỉ Austenitic, [...]

    Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304

    Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr13 là gì? So sánh Inox 0Cr13 với Inox 304

    Inox 0Cr13 là gì? So sánh Inox 0Cr13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Crl3Al là gì? So sánh Inox 0Crl3Al với Inox 304

    Inox 0Crl3Al là gì? So sánh Inox 0Crl3Al với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo