Đồng CW020A là gì? Mua Đồng CW020A ở đâu?

Đồng CW020A là gì? Mua Đồng CW020A ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW020A là một loại đồng oxygen-free, chứa hàm lượng phospho thấp, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện và độ bền cao. Loại đồng này phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất các sản phẩm đồng, đặc biệt là các sản phẩm đồng cán, kéo sợi và các sản phẩm điện tử.

Với khả năng dẫn điện tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, Đồng CW020A được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngành điện và xây dựng. Các tính năng này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm điện tử và các thiết bị cần độ bền cao.

Nếu bạn muốn tìm hiểu về đồng và các đặc điểm quan trọng của nó trong công nghiệp, có thể tham khảo bài viết Đồng là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng của đồng trong công nghiệp để có cái nhìn tổng quan hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99.95 đến 99.999 Cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Phosphorus (P) 0.0010 đến 0.0050 Dùng làm chất khử oxy, giảm sự ăn mòn và tăng khả năng chống mài mòn.

Như vậy, với thành phần chủ yếu từ Đồng (Cu) và một lượng nhỏ Phosphorus (P), Đồng CW020A nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tuyệt vời. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại đồng khác và ứng dụng của chúng, bài viết Phân loại đồng theo thành phần và ứng dụng trong công nghiệp sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Elastic (Young’s, Tensile) Modulus 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Elongation at Break 2.6 đến 50 %
Poisson’s Ratio 0.34
Rockwell F Hardness 57 đến 100
Rockwell Superficial 30T Hardness 27 đến 70
Shear Modulus 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Shear Strength 160 đến 240 MPa (24 đến 34 x 10³ psi)
Tensile Strength: Ultimate (UTS) 230 đến 410 MPa (34 đến 60 x 10³ psi)
Tensile Strength: Yield (Proof) 77 đến 400 MPa (11 đến 58 x 10³ psi)

Các đặc tính này không chỉ làm cho Đồng CW020A trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau mà còn khẳng định tính ưu việt của nó so với các vật liệu khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các loại đồng và sự khác biệt giữa đồng nguyên chất và hợp kim đồng, đừng bỏ qua bài viết So sánh đồng nguyên chất và hợp kim đồng: Ưu điểm và nhược điểm.

4. Ứng dụng

Đồng CW020A có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng dẫn điện và độ bền cơ học tốt. Cụ thể:

  • Ngành điện: Đồng CW020A được sử dụng trong sản xuất các dây điện, cáp và thiết bị điện tử nhờ tính dẫn điện xuất sắc. Bạn có thể tìm hiểu thêm về lý do tại sao đồng lại rất quan trọng trong ngành điện qua bài viết Tại sao đồng lại được sử dụng rộng rãi trong ngành điện và xây dựng?.

  • Ngành xây dựng: Đồng CW020A được dùng trong các sản phẩm ống dẫn, vỏ cáp và các sản phẩm xây dựng có yêu cầu cao về chống ăn mòn. Bạn có thể tham khảo thêm về ứng dụng của đồng trong ngành xây dựng trong bài viết Những sản phẩm được làm từ đồng và ứng dụng trong đời sống.

  • Ngành chế tạo máy: Với độ bền cơ học vượt trội, đồng CW020A là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận máy móc và thiết bị chịu mài mòn.

Nếu bạn muốn khám phá các loại đồng khác và ứng dụng của chúng trong công nghiệp, hãy đọc thêm bài viết Đồng thau là gì? Thành phần, tính chất và công dụng.

5. Mua Đồng ở đâu?

Nếu bạn đang tìm kiếm Đồng CW020A chất lượng cao và giá cả hợp lý, hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm đồng chính hãng với cam kết chất lượng tốt nhất, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox Đàn Hồi Là Gì?

    Inox Đàn Hồi Là Gì? Inox đàn hồi là loại thép không gỉ có độ [...]

    Inox 1.4406 là gì?

    Inox 1.4406 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4406 là dòng thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox UNS S30600 là gì?

    Inox UNS S30600 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30600 là một loại thép [...]

    Inox X2CrNiMoN17-13-5 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-13-5 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-13-5 là một loại thép không gỉ [...]

    Zirconium là gì? Ứng dụng của Zirconium trong sản xuất kim loại?

    Zirconium là gì? Ứng dụng của Zirconium trong sản xuất kim loại? Zirconium (Zr) là [...]

    Inox STS304L là gì? So sánh Inox STS304L với Inox 316

    Inox STS304L là gì? So sánh Inox STS304L với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304L [...]

    Inox AISI 347 là gì?

    Inox AISI 347 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 347 là một loại thép [...]

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại?

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại? Meitnerium là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo