Đồng C34000 là gì? Mua Đồng C34000 ở đâu?

Đồng C34000 là gì? Mua Đồng C34000 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C34000 là hợp kim đồng thau có chứa chì được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm gia công, với tính năng gia công tốt và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Hợp kim này còn được gọi là Leaded Brass và là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực và chống ăn mòn. Đồng C34000 có thành phần chủ yếu bao gồm 62 – 65% đồng (Cu)33 – 37.2% kẽm (Zn), cùng một lượng chì đáng kể (0.8 – 1.5% Pb), giúp cải thiện khả năng gia công.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đồng C33500 là gì?, đừng bỏ qua bài viết chi tiết về hợp kim này.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 62 – 65 Cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Kẽm (Zn) 33 – 37.2 Tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Chì (Pb) 0.8 – 1.5 Cải thiện khả năng gia công và tính chống mài mòn.
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Cải thiện độ bền cơ học.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.4 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 53 – 91
Độ cứng Rockwell Superficial 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 52 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 340 – 650 MPa (49 – 95 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng C34000 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có khả năng gia công cao và chống mài mòn như:

  • Chế tạo các chi tiết cơ khí: Vít, đai ốc, các bộ phận máy móc, và các chi tiết cơ khí khác.
  • Ngành xây dựng: Các bộ phận khung cửa sổ, lan can, và các chi tiết ngoài trời khác.
  • Ngành điện tử: Các bộ phận dẫn điện và đầu nối.
  • Ngành ô tô: Các bộ phận truyền động, các chi tiết liên quan đến ly hợp, đai ốc, vít.

5. Mua Đồng C34000 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C34000 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni11Nb là gì?

    Inox 0Cr18Ni11Nb là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr18Ni11Nb hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì?

    Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là một loại thép [...]

    Inox 1.4833 là gì?

    Inox 1.4833 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4833 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304

    Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CC102 là gì? Mua Đồng CC102 ở đâu?

    Đồng CC102 là gì? Mua Đồng CC102 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CC102 là [...]

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SS 2302 là gì? So sánh Inox SS 2302 với Inox 304

    Inox SS 2302 là gì? So sánh Inox SS 2302 với Inox 304 1. Giới [...]

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo