Đồng CW450K là gì? Mua Đồng CW450K ở đâu?

Đồng CW450K là gì? Mua Đồng CW450K ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW450K là một loại đồng photpho (Phosphor Bronze) có hàm lượng thiếc (Sn) và phốt pho (P) cao, giúp cải thiện độ cứng, khả năng chống ăn mòn và tính đàn hồi. Nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt, Đồng CW450K được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như cơ khí chế tạo, điện tử, hàng hải và ô tô.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại Phosphor Bronze, hãy tìm hiểu thêm về Đồng CW451K là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 93.8 – 96.5 Cung cấp độ bền, tính dẫn điện tốt.
Thiếc (Sn) 3.5 – 4.9 Tăng cường độ cứng, chống ăn mòn.
Phốt pho (P) 0.030 – 0.35 Cải thiện độ bền và giảm mài mòn.
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Ổn định cấu trúc hợp kim.
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Nâng cao độ bền cơ học.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo đặc tính vật liệu.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.5% đến 50%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 67 đến 93
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 33 đến 79
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa (6.1 x 10⁶ psi)
Cường độ cắt (Shear Strength) 230 đến 410 MPa (33 đến 59 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 330 đến 720 MPa (47 đến 100 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 93 đến 700 MPa (13 đến 100 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính đàn hồi tốt, Đồng CW450K được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Bạc lót, bánh răng, trục quay, giúp tăng độ bền và giảm ma sát.
  • Ngành điện tử: Tiếp điểm điện, đầu nối, lò xo, đảm bảo tính ổn định và độ dẫn điện cao.
  • Ngành hàng hải: Linh kiện tàu biển, trục vít, chịu được môi trường ăn mòn cao.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Vòng bi, chi tiết truyền động, giúp tăng hiệu suất vận hành.

5. Mua Đồng CW450K ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW450K chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS304L là gì?

    Inox SUS304L là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304L hay còn được gọi là Inox [...]

    Holmium là gì? Ứng dụng của Holmium trong sản xuất kim loại?

    Holmium là gì? Ứng dụng của Holmium trong sản xuất kim loại? Holmium (Ho) là [...]

    Inox S31700 là gì?

    Inox S31700 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31700 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1Cr17Mo là gì? So sánh Inox 1Cr17Mo với Inox 304

    Inox 1Cr17Mo là gì? So sánh Inox 1Cr17Mo với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

    Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X1CrNi25-21 là gì?

    Inox X1CrNi25-21 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1CrNi25-21 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 30309S là gì? So sánh Inox 30309S với Inox 304

    Inox 30309S là gì? So sánh Inox 30309S với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X12CrNi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNi18.8 với Inox 304

    Inox X12CrNi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNi18.8 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo