Đồng CW111C là gì? Mua Đồng CW111C ở đâu?

Đồng CW111C là gì? Mua Đồng CW111C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW111C (Nickel-Silicon Copper) là một hợp kim đồng-niken-silic có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dẫn điện ở mức trung bình. Đây là một trong những loại hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, cơ khí chính xác và hàng không.

Với hàm lượng niken cao hơn so với CW109C, Đồng CW111C có độ cứng và độ bền kéo cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải lớn và độ bền dài lâu.

Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về hợp kim đồng có tính chất tương tự, hãy xem Đồng CW109C là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 95.8 – 98.8 Thành phần chính, giúp hợp kim có độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni) 1.0 – 3.0 Gia tăng độ bền và độ cứng, cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Silicon (Si) 0.2 – 0.7 Tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu tải của hợp kim.
Phốt pho (P) 0 – 0.010 Giúp giảm thiểu quá trình oxy hóa trong quá trình sản xuất.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo hợp kim giữ được tính ổn định và độ tinh khiết.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 9.5 – 19%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 320 – 450 MPa (47 – 65 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 520 – 760 MPa (75 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 410 – 650 MPa (59 – 94 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ vào độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng dẫn điện ổn định, Đồng CW111C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm điện, thanh dẫn điện, linh kiện viễn thông.
  • Cơ khí chính xác: Gia công bạc lót, trục quay, ổ trục chịu tải lớn.
  • Ngành hàng không: Sử dụng trong hệ thống làm mát, linh kiện kết cấu có độ bền cao.
  • Chế tạo ô tô: Dùng trong các hệ thống chịu tải động cao, vòng bi ma sát thấp.

5. Mua Đồng CW111C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW111C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CW453K là gì? Mua Đồng CW453K ở đâu?

    Đồng CW453K là gì? Mua Đồng CW453K ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW453K là [...]

    Inox 022Cr18NbTi là gì? So sánh Inox 022Cr18NbTi với Inox 304

    Inox 022Cr18NbTi là gì? So sánh Inox 022Cr18NbTi với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng tấm, đồng dây, đồng thanh – Các loại đồng phổ biến trên thị trường

    Đồng tấm, đồng dây, đồng thanh – Các loại đồng phổ biến trên thị trường [...]

    Inox STS403 là gì? So sánh Inox STS403 với Inox 304

    Inox STS403 là gì? So sánh Inox STS403 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS430LX là gì? So sánh Inox SUS430LX với Inox 304

    Inox SUS430LX là gì? So sánh Inox SUS430LX với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrNiTi12 là gì?

    Inox X6CrNiTi12 là gì? Inox X6CrNiTi12 là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

    Inox 1.4303 là gì?

    Inox 1.4303 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4303 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu?

    Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C19010 (Nickel-Silicon [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo