Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? Mua Đồng CuNi30Mn1Fe ở đâu?

Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? Mua Đồng CuNi30Mn1Fe ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuNi30Mn1Fe là một hợp kim đồng-niken được chế tạo chủ yếu để gia công thành sản phẩm rèn. Hợp kim này được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường nước biển, và khả năng chịu nhiệt tốt. So với Đồng CuNi10Fe1Mn, CuNi30Mn1Fe có tỷ lệ nickel cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học ở nhiệt độ cao. Đồng này có tính dẫn điện thấp và nhiệt độ nóng chảy cao, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

Để so sánh chi tiết về Đồng CuNi10Fe1Mn, bạn có thể tham khảo bài viết Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? để hiểu rõ hơn về các khác biệt giữa các loại hợp kim đồng-niken này.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 63.5 – 70.6 Đảm bảo độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Niken (Ni) 29 – 33 Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao
Sắt (Fe) 0.4 – 1.0 Tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn
Mangan (Mn) 0 – 1.0 Cải thiện độ bền mà không làm giảm độ dẻo
Kẽm (Zn) 0 – 1.0 Tăng cường độ bền và tính chất gia công
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giảm ma sát và cải thiện tính gia công
Các tạp chất (Residuals) 0 – 0.5 Các tạp chất còn lại từ quá trình sản xuất

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 140 GPa (20 x 10⁶ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 40 – 89
Mô đun cắt (Shear Modulus) 52 GPa (7.5 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 380 – 620 MPa (55 – 89 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CuNi30Mn1Fe là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển và các ngành công nghiệp đòi hỏi tính chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, như:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong các bộ phận tàu thuyền, đường ống dẫn nước biển, và các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao.
  • Ngành chế tạo máy: Sử dụng trong các chi tiết máy chịu tải cao và yêu cầu độ bền cơ học lớn.
  • Ngành hóa chất: Ứng dụng trong các thiết bị và linh kiện chịu môi trường ăn mòn hóa chất.
  • Ngành điện tử: Dùng trong sản xuất các linh kiện có yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.

5. Mua Đồng CuNi30Mn1Fe ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng CuNi30Mn1Fe chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X6CrMo17-1 là gì? So sánh Inox X6CrMo17-1 với Inox 304

    Inox X6CrMo17-1 là gì? So sánh Inox X6CrMo17-1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW111C là gì? Mua Đồng CW111C ở đâu?

    Đồng CW111C là gì? Mua Đồng CW111C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW111C (Nickel-Silicon [...]

    Đồng CR008A là gì? Mua Đồng CR008A ở đâu?

    Đồng CR008A là gì? Mua Đồng CR008A ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CR008A là [...]

    Có bao nhiêu mác Nhôm Hợp Kim?

    Có bao nhiêu mác Nhôm Hợp Kim? Nhôm hợp kim được phân loại thành nhiều [...]

    Inox 1.4021 là gì? So sánh Inox 1.4021 với Inox 304

    Inox 1.4021 là gì? So sánh Inox 1.4021 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS303 là gì? So sánh Inox SUS303 với Inox 304

    Inox SUS303 là gì? So sánh Inox SUS303 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại?

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại? Tellurium (Te) là [...]

    Inox SUS316N là gì?

    Inox SUS316N là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316N hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo