Đồng CuZn40 là gì? Mua Đồng CuZn40 ở đâu?

Đồng CuZn40 là gì? Mua Đồng CuZn40 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn40 hợp kim đồng-kẽm với hàm lượng kẽm chiếm 40%, thuộc nhóm kim loại màu. So với Đồng CuZn37, CuZn40 có hàm lượng kẽm cao hơn, giúp tăng cường độ cứng và độ bền kéo, nhưng giảm khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt. 

Đồng CuZn40 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ vào tính chất vật lý ưu việt, hợp kim này rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, và điện tử.

Nếu bạn quan tâm đến Đồng CuZn37, có thể tham khảo bài viết Đồng CuZn37 là gì? Mua Đồng CuZn37 ở đâu?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 59.0 – 61.5 Cải thiện tính dẻo, tính dẫn điện và nhiệt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ bền và độ cứng của hợp kim
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Giúp tăng khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Nâng cao độ bền và chống mài mòn
Pb (Chì) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng gia công
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 100 — 441.3 MPa
Độ bền chảy, Rp1 (Yield Strength, Rp1) ≥ 86 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 289.3 — 588.4 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 4 %
Giảm diện tích (Reduction of Area) 26.5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 284 — 333 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 24.9 — 46.8 J
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 70 — 145
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 75 — 160
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 94.1 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 125 — 126.3 W/(m∙°C)
Nhiệt dung (Heat Capacity) 376 — 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 — 0.07 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 895 — 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 34.3 — 38.3 GPa

4. Ứng dụng

Đồng CuZn40 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có tính bền cơ học cao, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Ngành cơ khí: Sử dụng làm chi tiết máy, bánh răng, vòng bi, các bộ phận có yêu cầu độ bền cơ học cao. 
  • Ngành điện: Làm đầu nối điện, thanh dẫn điện, ứng dụng trong các thiết bị điện và điện tử. 
  • Ngành ô tô: Chế tạo bộ phận hệ thống tản nhiệt và các chi tiết máy có yêu cầu chịu nhiệt. 
  • Ngành xây dựng: Làm vật liệu xây dựng, ốc vít, đinh, chi tiết kết cấu. 
  • Ngành mỹ thuật: Sử dụng trong sản xuất đồ trang trí, tượng, huy chương nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. 

5. Mua Đồng CuZn40 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn40 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit?

    Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit? Để nhận biết dòng thép không gỉ [...]

    Đồng 2.0490 là gì? Mua Đồng 2.0490 ở đâu?

    Đồng 2.0490 là gì? Mua Đồng 2.0490 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0490 là [...]

    Inox X2CrTi21 là gì?

    Inox X2CrTi21 là gì? Inox X2CrTi21 là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm [...]

    Inox 202 là gì?

    Inox 202 là gì? 1. Giới thiệu Inox 202 (hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì?

    Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1NiCrMo31-27-4 là dòng thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 1.4006 là gì?

    Inox 1.4006 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4006 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng 2.0372 là gì? Mua Đồng 2.0372 ở đâu?

    Đồng 2.0372 là gì? Mua Đồng 2.0372 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0372 là [...]

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu?

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW614N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo