Đồng CuZn36Pb3 là gì? Mua Đồng CuZn36Pb3 ở đâu?

Đồng CuZn36Pb3 là gì? Mua Đồng CuZn36Pb3 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn36Pb3 là một loại hợp kim đồng-kẽm-chì với hàm lượng chì (Pb: 2.5 – 3.5%) cao hơn so với Đồng CuZn36Pb2As. Nhờ đó, hợp kim này có khả năng gia công cơ khí vượt trội, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu cắt gọt chính xác.

So với Đồng CuZn36Pb2As, CuZn36Pb3 không chứa asen (As), do đó có độ chống ăn mòn kém hơn trong môi trường nước. Tuy nhiên, do hàm lượng chì cao hơn, nó lại dễ gia công hơn và có độ cứng cao hơn, phù hợp với các ứng dụng như linh kiện cơ khí, phụ kiện đường ống, và các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đồng CuZn36Pb2As, có thể tham khảo bài viết Đồng CuZn36Pb2As là gì? để so sánh chi tiết hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 60.0 – 62.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo
Zn (Kẽm) Phần còn lại Gia tăng độ bền và độ cứng
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải
Ni (Niken) ≤ 0.3 Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền và giảm mài mòn
Pb (Chì) 2.5 – 3.5 Tăng khả năng gia công cắt gọt
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 147.1 — 441.3 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 245.2 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ thu nhỏ diện tích (Reduction of Area) 22.2 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 265 — 333 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 11.5 — 19 J
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 70 — 140
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 79 — 150
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 99 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 100 — 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 — 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 — 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ khả năng gia công xuất sắc, độ cứng cao và độ bền tốt, Đồng CuZn36Pb3 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chính xác: Sử dụng trong bạc lót, trục, bánh răng, linh kiện máy móc yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành sản xuất van và phụ kiện: Được dùng để chế tạo van đồng, khóa nước, phụ kiện ống dẫn.

  • Ngành ô tô: Dùng để sản xuất bộ phận động cơ, linh kiện van, khớp nối và bộ truyền động.

  • Ngành hàng hải: Dùng trong linh kiện tàu biển, hệ thống ống nước biển do có khả năng chống mài mòn tốt.

  • Ngành điện: Ứng dụng trong các đầu nối điện, trục cách điện và linh kiện điện tử.

5. Mua Đồng CuZn36Pb3 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn36Pb3 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì?

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4541 là gì? So sánh Inox 1.4541 với Inox 304

    Inox 1.4541 là gì? So sánh Inox 1.4541 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS420J1 là gì?

    Inox SUS420J1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS420J1 là một loại thép không gỉ [...]

    Berkelium là gì? Ứng dụng của Berkelium trong sản xuất kim loại?

    Berkelium là gì? Ứng dụng của Berkelium trong sản xuất kim loại? Berkelium là một [...]

    Hợp Kim Thép Ck15: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép Ck15: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất Hợp Kim [...]

    Inox Z12C13 là gì? So sánh Inox Z12C13 với Inox 304

    Inox Z12C13 là gì? So sánh Inox Z12C13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nhôm 7085: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Gia Công CNC

    Nhôm 7085: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Gia Công CNC Trong ngành [...]

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo