Đồng CuZn39Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn39Pb2 ở đâu?

Đồng CuZn39Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn39Pb2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn39Pb2 là một loại hợp kim đồng-kẽm-chì, nổi bật với hàm lượng chì cao hơn (1.6 – 2.5%) so với Đồng CuZn39Pb0.5 (0.2 – 0.8%). Nhờ đó, CuZn39Pb2 có khả năng gia công cắt gọt vượt trội, thích hợp để sản xuất các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.

So với CuZn39Pb0.5, hợp kim CuZn39Pb2 có độ bền cơ học cao hơn, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về CuZn39Pb0.5, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn39Pb0.5 là gì? để có cái nhìn toàn diện hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 59.0 – 60.0 Cung cấp độ bền, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm chi phí sản xuất
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Gia tăng độ cứng và độ bền cơ học
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng cường khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.3 Tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn
Pb (Chì) 1.6 – 2.5 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 140 — 470.7 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 350 — 570 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ giảm diện tích (Reduction of Area) 35 — 62.5 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 284 — 373 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 11 — 117.7 J
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 70 — 145
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 80 — 180
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 96.1 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 109 — 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 — 0.072 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 880 — 910 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ khả năng gia công xuất sắc, độ bền cơ học tốt và tính chống ăn mòn, Đồng CuZn39Pb2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất các bộ phận cắt gọt, trục quay, bánh răng. 
  • Ngành sản xuất van và phụ kiện đường ống: Chế tạo van đồng, cút nối, ống dẫn. 
  • Ngành ô tô: Dùng trong các linh kiện động cơ, trục truyền động, bạc lót. 
  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo đầu nối điện, thanh dẫn điện, linh kiện máy biến áp. 
  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong hệ thống nước biển, chi tiết tàu thuyền nhờ khả năng chống ăn mòn cao. 

5. Mua Đồng CuZn39Pb2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn39Pb2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4301 là gì?

    Inox 1.4301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4301 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 00Cr18Ni10N là gì?

    Inox 00Cr18Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni10N hay còn được gọi là Inox SUS304LN [...]

    Inox UNS S31753 là gì?

    Inox UNS S31753 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31753 là một loại thép [...]

    Inox X6CrNi17-1 là gì?

    Inox X6CrNi17-1 là gì? Inox X6CrNi17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 17-4 PH là gì?

    Inox 17-4 PH là gì? 1. Giới thiệu Inox 17-4 PH, còn được biết đến [...]

    Hợp Kim Đồng tổng cộng có bao nhiêu mác? Và ứng dụng của mỗi mác là gì?

    Hợp Kim Đồng tổng cộng có bao nhiêu mác? Và ứng dụng của mỗi mác [...]

    Đồng CW601N là gì? Mua Đồng CW601N ở đâu?

    Đồng CW601N là gì? Mua Đồng CW601N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW601N là [...]

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì?

    Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại hợp kim inox thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo