Đồng CuNi2Si là gì? Mua Đồng CuNi2Si ở đâu?

Đồng CuNi2Si là gì? Mua Đồng CuNi2Si ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuNi2Sihợp kim đồng-niken-silic thuộc nhóm hợp kim đồng ít tạp chất. Với hàm lượng niken cao hơn so với Đồng CuNi1Si, CuNi2Si có độ cứng và độ bền kéo cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn và khả năng chống mài mòn tốt. Mặc dù vậy, CuNi1Si lại có khả năng dẫn nhiệt cao hơn so với CuNi2Si, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt tốt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bài viết Đồng CuNi1Si là gì? để có cái nhìn so sánh chi tiết hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Cung cấp độ dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo
Ni (Niken) 1.6 – 2.5 Tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
Si (Silic) 0.4 – 0.8 Cải thiện độ bền, tăng cường tính cơ học
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền cơ học
Mn (Mangan) ≤ 0.1 Tăng cường khả năng chịu lực và độ bền kéo
Pb (Chì) ≤ 0.02 Tăng khả năng gia công cơ khí
Tổng tạp chất khác ≤ 0.3 Giữ ổn định chất lượng hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 60 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 260 — 600 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 60 — 230
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 65 — 250
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 84 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 380 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.1 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1040 — 1070 °C

4. Ứng dụng

Đồng CuNi2Si được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt, bao gồm:

  • Ngành điện và điện tử: Sản xuất tiếp điểm điện, đầu nối, dây dẫn điện chịu nhiệt.

  • Ngành hàng không vũ trụ: Dùng trong các bộ phận động cơ, hệ thống chịu nhiệt và chống ăn mòn.

  • Ngành ô tô: Được sử dụng trong hệ thống phanh, bộ phận truyền động và kết nối điện.

  • Ngành cơ khí chính xác: Gia công bạc lót, trục quay, vòng bi chịu mài mòn cao.

5. Mua Đồng CuNi2Si ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuNi2Si chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X12CrNiS18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNiS18.8 với Inox 304

    Inox X12CrNiS18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNiS18.8 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4436 là gì?

    Inox 1.4436 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4436 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS301 là gì?

    Inox SUS301 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS301 (hay còn được gọi là Inox [...]

    Đồng CW616N là gì? Mua Đồng CW616N ở đâu?

    Đồng CW616N là gì? Mua Đồng CW616N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW616N là [...]

    Inox STS410 là gì? So sánh Inox STS410 với Inox 304

    Inox STS410 là gì? So sánh Inox STS410 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW308G là gì? Mua Đồng CW308G ở đâu?

    Đồng CW308G là gì? Mua Đồng CW308G ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW308G là [...]

    Đồng CuAg0.04P là gì? Mua Đồng CuAg0.04P ở đâu?

    Đồng CuAg0.04P là gì? Mua Đồng CuAg0.04P ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAg0.04P là [...]

    Inox UNS N08925 là gì?

    Inox UNS N08925 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS N08925 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo