Đồng CuNi12Zn29 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn29 ở đâu?

Đồng CuNi12Zn29 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn29 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuNi12Zn29 là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm, còn được gọi là đồng trắng, có tính năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt. Với hàm lượng niken (Ni) từ 11.0 – 13.5%, hợp kim này có màu sáng bạc, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ tốt.

So với Đồng CuZn40Mn2Fe1, CuNi12Zn29 có điểm khác biệt lớn về thành phần và tính chất. Trong khi CuZn40Mn2Fe1 chứa sắt (Fe) mangan (Mn) để tăng độ bền cơ học, thì CuNi12Zn29 lại có hàm lượng niken cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẫn điện. Ngoài ra, CuNi12Zn29 có độ cứng và độ bền kéo cao hơn đáng kể, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và chịu lực tốt.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 57.0 – 60.0 Cung cấp độ bền, tính dẫn điện, chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Ổn định hợp kim, tăng độ cứng
Ni (Niken) 11.0 – 13.5 Cải thiện độ cứng, chống ăn mòn, tăng tính thẩm mỹ
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Tăng độ bền, ổn định cấu trúc
Mn (Mangan) ≤ 0.5 Tăng độ bền, chống mài mòn
Pb (Chì) ≤ 0.03 Giảm ma sát, hỗ trợ gia công
Sn (Thiếc) ≤ 0.03 Tăng khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Giữ chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 430 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 520 — 840 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2%
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 170 — 260
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.25 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và màu sắc đẹp, Đồng CuNi12Zn29 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Ngành hàng hải: Sản xuất các bộ phận tàu thuyền, linh kiện chịu ăn mòn nước biển.
  • Ngành điện – điện tử: Làm dây dẫn điện, linh kiện trong hệ thống điện tử chính xác.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Dùng trong chế tạo trục quay, bánh răng chịu tải lớn.
  • Ngành trang sức và mỹ nghệ: Làm trang sức, đồng xu và đồ trang trí nhờ màu sắc đẹp.
  • Ngành ô tô: Sản xuất các bộ phận chịu lực và chịu nhiệt cao.

5. Mua Đồng CuNi12Zn29 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuNi12Zn29 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Láp Titan Grades 7: Bảng Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Láp Titan Gradess 7: Bảng Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu  Láp Titan Grades [...]

    Giá Titan Gr5: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt Nhất, So Sánh Giá

    Giá Titan Gr5: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt Nhất, So Sánh Giá Giá Titan [...]

    Inox X55CrMo14 là gì?

    Inox X55CrMo14 là gì? 1. Giới thiệu Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng 2.0530 là gì? Mua Đồng 2.0530 ở đâu?

    Đồng 2.0530 là gì? Mua Đồng 2.0530 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0530 là [...]

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 04Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 04Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1X12CЮ là gì? So sánh Inox 1X12CЮ với Inox 304

    Inox 1X12CЮ là gì? So sánh Inox 1X12CЮ với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNbTi20 là gì?

    Inox X2CrNbTi20 là gì? Inox X2CrNbTi20 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic [...]

    Đồng CW451K là gì? Mua Đồng CW451K ở đâu?

    Đồng CW451K là gì? Mua Đồng CW451K ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW451K là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo