Đồng 2.0321 là gì? Mua Đồng 2.0321 ở đâu?

Đồng 2.0321 là gì? Mua Đồng 2.0321 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0321 là một loại hợp kim đồng-kẽm (brass) thuộc tiêu chuẩn DIN của Đức, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Với hàm lượng đồng (Cu) chiếm 62.0 – 64.0% và phần còn lại là kẽm (Zn), Đồng 2.0321 có độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tính định hình cao.

So với Đồng 2.0335, Đồng 2.0321 có hàm lượng đồng thấp hơn, điều này giúp tăng độ cứng và giảm giá thành, nhưng vẫn đảm bảo tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, đồng 2.0321 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, linh kiện điện và sản xuất ống dẫn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0335 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Al (Nhôm) ≤ 0.03 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Cu (Đồng) 62.0 – 64.0 Thành phần chính, giúp dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Fe (Sắt) ≤ 0.1 Tăng độ cứng, giảm độ giãn dài
Ni (Niken) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.1 Giữ chất lượng hợp kim ổn định
Pb (Chì) ≤ 0.1 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.1 Tăng cường khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tạo hợp kim đồng thau, giúp tăng độ bền và giảm giá thành

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 110 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 — 610 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 — 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 55 — 200
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 118 — 126.3 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 — 0.066 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 900 — 920 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 34.8 — 39.2 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ vào tính chất cơ học ưu việt và khả năng chống ăn mòn cao, Đồng 2.0321 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Công nghiệp cơ khí: Chế tạo bánh răng, trục quay, vòng bi, chi tiết máy.

  • Ngành điện – điện tử: Dùng để sản xuất dây dẫn điện, tiếp điểm, linh kiện điện tử.

  • Hệ thống ống dẫn: Sử dụng trong sản xuất ống nước, bộ trao đổi nhiệt.

  • Trang trí nội thất: Chế tạo tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện nội thất cao cấp.

  • Ngành hàng hải: Được sử dụng trong các bộ phận tàu biển, chân vịt, linh kiện chịu ăn mòn nước biển.

5. Mua Đồng 2.0321 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0321 chất lượng cao với giá cả hợp lý? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Hợp Kim Thép SCM822H: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Và Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Thép SCM822H: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Và Mua Ở Đâu? Trong [...]

    Hợp Kim Thép GS45CrMoV104: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

    Hợp Kim Thép GS45CrMoV104: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết Hợp Kim [...]

    Inox 1.4418 là gì?

    Inox 1.4418 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ [...]

    Nickel 99.2: Bảng Giá, Ứng Dụng Trong Pin EV Và Mua Ở Đâu

    Nickel 99.2: Bảng Giá, Ứng Dụng Trong Pin EV Và Mua Ở Đâu Niken 99.2 [...]

    Incoloy 800HT: Đặc Tính, Ứng Dụng Chịu Nhiệt, Bảng Giá Và Mua Ở Đâu?

    Incoloy 800HT: Đặc Tính, Ứng Dụng Chịu Nhiệt, Bảng Giá Và Mua Ở Đâu? Incoloy [...]

    Inox 309S24 là gì?

    Inox 309S24 là gì? 1. Giới thiệu Inox 309S24 là một loại thép không gỉ [...]

    Hợp Kim Thép O1: Đặc Tính, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Hợp Kim Thép O1: Đặc Tính, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất) [...]

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại?

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại? Nickel (Ni) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo