Đồng 2.0372 là gì? Mua Đồng 2.0372 ở đâu?

Đồng 2.0372 là gì? Mua Đồng 2.0372 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0372 là một hợp kim đồng-thau chứa chì theo tiêu chuẩn DIN của Đức, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm có thêm chì để cải thiện tính gia công cơ khí. Với hàm lượng chì từ 0.3 – 1.0%, loại đồng này có tính gia công tốt hơn so với các loại đồng không chì, đồng thời vẫn duy trì độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

So với Đồng 2.0371, Đồng 2.0372 có hàm lượng chì cao hơn, giúp cải thiện khả năng gia công trên máy CNC hoặc tiện phay cơ. Tuy nhiên, hàm lượng kẽm cao có thể làm giảm nhẹ tính dẫn điện so với Đồng 2.0371.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0371 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn
Cu (Đồng) 59.5 – 61.5 Thành phần chính, giúp tăng độ dẫn điện và độ bền cơ học
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Gia cường độ cứng, giảm khả năng giãn dài
Ni (Niken) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát chất lượng hợp kim
Pb (Chì) 0.3 – 1.0 Giúp tăng khả năng gia công, giảm ma sát khi cắt gọt
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Cải thiện tính chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm giá thành sản xuất

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 115 — 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 330 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 10 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 75 — 150
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 75 — 165
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 98.1 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.336 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 — 900 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cao, tính dẫn nhiệt tốt và khả năng gia công dễ dàng, Đồng 2.0372 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như:

  • Công nghiệp cơ khí: Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót yêu cầu độ chính xác cao.

  • Linh kiện điện tử: Sản xuất đầu nối, chân cắm, tiếp điểm điện nhờ tính dẫn điện ổn định.

  • Hệ thống ống nước: Chế tạo van, phụ kiện thủy lực, ống dẫn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn.

  • Ngành ô tô: Sử dụng trong hệ thống phanh, vòng bi, linh kiện động cơ do khả năng chịu lực tốt.

  • Trang trí nội thất: Sản xuất tay nắm cửa, bản lề, đồ trang trí nhờ vẻ ngoài sáng bóng và chống oxy hóa.

5. Mua Đồng 2.0372 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0372 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox UNS S42000 là gì?

    Inox UNS S42000 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S42000 là một loại thép [...]

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon thấp

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon thấp Thép cacbon thấp là loại [...]

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS305 [...]

    Inox X7CrAl13 là gì? So sánh Inox X7CrAl13 với Inox 304

    Inox X7CrAl13 là gì? So sánh Inox X7CrAl13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S43400 là gì? So sánh Inox S43400 với Inox 304

    Inox S43400 là gì? So sánh Inox S43400 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? Mua Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb ở đâu?

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? Mua Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là [...]

    Inox X2CrNiN18-7 là gì?

    Inox X2CrNiN18-7 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo