Đồng 2.0740 là gì? Mua Đồng 2.0740 ở đâu?

Đồng 2.0740 là gì? Mua Đồng 2.0740 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0740 là một hợp kim đồng-niken-kẽm có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và màu sắc sáng bóng. Hợp kim này chứa 17.0 – 19.0% niken (Ni) giúp tăng cường độ cứng, độ bền và tính ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

So với Đồng 2.0730, Đồng 2.0740 có hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng. Trong khi đó, Đồng 2.0730 có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao hơn, phù hợp với các ứng dụng cần tính dẫn điện tốt hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0730 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 60.0 – 63.0 Tăng độ bền, tính dẫn điện
Zn (Kẽm) Phần còn lại Giảm chi phí, cải thiện độ cứng
Ni (Niken) 17.0 – 19.0 Tăng độ bền, chống ăn mòn
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Ổn định tính chất cơ học
Mn (Mangan) ≤ 0.5 Cải thiện độ cứng, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.03 Tăng khả năng chống oxy hóa
Pb (Chì) ≤ 0.03 Giảm ma sát trong quá trình gia công
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 370 — 860 MPa
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 250 MPa
Dãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 80 — 200
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 85 — 210
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 25.104 — 33 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 418.7 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.5 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1060 — 1110 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 48 — 49 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và màu sắc thẩm mỹ đẹp, Đồng 2.0740 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành trang sức & mỹ nghệ: Chế tác trang sức, huy hiệu, nhạc cụ nhờ màu sắc sáng bóng và chống oxy hóa tốt.

  • Ngành điện tử: Sản xuất đầu nối điện, tiếp điểm, linh kiện điện tử có độ bền cao.

  • Ngành cơ khí: Dùng để chế tạo bạc lót, vòng bi, chi tiết máy chịu lực.

  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong các bộ phận tàu biển, van nước, linh kiện chịu ăn mòn.

5. Mua Đồng 2.0740 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0740 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Giá Titan Gr4: Cập Nhật Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt Nhất

    Giá Titan Gr4: Cập Nhật Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt Nhất Việc nắm bắt [...]

    Inox UNS S43932 là gì?

    Inox UNS S43932 là gì? Inox UNS S43932 là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì?

    Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là một loại thép [...]

    Đồng Cu-OFE là gì? Mua Đồng Cu-OFE ở đâu?

    Đồng Cu-OFE là gì? Mua Đồng Cu-OFE ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng Cu-OFE là [...]

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu?

    Đồng 2.0402 là gì? Mua Đồng 2.0402 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0402 là [...]

    Hợp Kim Thép SUM43: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép SUM43: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Trong ngành [...]

    Inox 30302 là gì? So sánh Inox 30302 với Inox 304

    Inox 30302 là gì? So sánh Inox 30302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Vuông Đặc Đồng 25mm: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công

    Vuông Đặc Đồng 25mm: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công Vuông [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo