Hợp Kim Thép 1.7035: Ứng Dụng, Thành Phần, Cơ Tính Và Bảng Giá

Hợp Kim Thép 1.7035: Ứng Dụng, Thành Phần, Cơ Tính Và Bảng Giá

Trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công kim loại, việc hiểu rõ về các loại vật liệu là vô cùng quan trọng, và Hợp Kim Thép 1.7035 đóng vai trò then chốt. Bài viết này thuộc chuyên mục Thép, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học, quy trình xử lý nhiệt luyện nhằm tối ưu hóa đặc tính, cũng như các ứng dụng thực tế của mác Hợp kim thép 1.7035 trong các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau. Bên cạnh đó, bài viết cũng so sánh Hợp kim thép 1.7035 với các loại thép tương đương, cung cấp thông tin về nhà cung cấp uy tínbảng giá cập nhật năm.

Hợp Kim Thép 1.7035: Tổng Quan, Thành Phần và Ứng Dụng Chủ Yếu

 Hợp kim thép 1.7035 là loại thép hợp kim thấp, nổi bật với khả năng chịu tải trọng cao và độ bền tuyệt vời, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đây là loại thép có khả năng thấm tôi tốt, chịu được mài mòn và có độ dẻo dai nhất định, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy chịu ứng suất lớn. Thép 1.7035 còn được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là thép 34CrAlMo5.

Về thành phần hóa học, Hợp kim thép 1.7035 chứa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molypden (Mo) và Nhôm (Al), mỗi nguyên tố đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất của thép. Crom giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, Molypden cải thiện độ bền kéo và độ bền nhiệt, trong khi Nhôm giúp tăng độ bền oxy hóa. Sự kết hợp này tạo nên một vật liệu có đặc tính cơ học ưu việt.

Ứng dụng chủ yếu của Hợp kim thép 1.7035 rất đa dạng. Trong ngành chế tạo máy, nó được sử dụng để sản xuất các chi tiết chịu tải trọng lớn như bánh răng, trục, bulong, ốc vít và các bộ phận của động cơ. Trong ngành dầu khí, Hợp kim thép 1.7035 được dùng để chế tạo các van, ống dẫn và các thiết bị khác phải làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, loại thép này còn được ứng dụng trong sản xuất khuôn dập, khuôn ép và các dụng cụ cắt gọt kim loại, nhờ vào khả năng chống mài mòn và độ cứng cao. Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp Hợp kim thép 1.7035 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Thép 1.7035

Thành phần hóa họccơ tính là hai yếu tố then chốt quyết định chất lượng và ứng dụng của thép hợp kim 1.7035. Việc nắm vững các thông số này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.

Thép 1.7035, theo tiêu chuẩn EN 10083, nổi bật với hàm lượng carbon trung bình (khoảng 0.32-0.39%), mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng gia công. Bên cạnh đó, sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim như crom (Cr) và molypden (Mo) đóng vai trò quan trọng. Crom giúp tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa, trong khi molypden cải thiện độ bền kéo, độ bền nhiệt và khả năng chống rão của thép.

Về cơ tính, Hợp kim thép 1.7035 thể hiện những ưu điểm vượt trội. Độ bền kéo thường dao động trong khoảng 600-800 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trước khi bị biến dạng hoặc phá hủy. Độ bền chảy (yield strength) đạt khoảng 350-450 MPa, thể hiện khả năng chịu tải mà không gây biến dạng vĩnh viễn. Độ giãn dài (elongation) thường ở mức 18-22%, cho thấy khả năng dẻo dai, dễ uốn và tạo hình của vật liệu. Ngoài ra, độ dai va đập (impact strength) là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng động hoặc va đập mạnh.

Quy trình nhiệt luyện đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh và tối ưu hóa cơ tính của Hợp kim thép 1.7035. Các phương pháp như tôi, ram, ủ có thể được áp dụng để đạt được độ cứng, độ dẻo và độ bền mong muốn, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. vatlieucongnghiep.org cung cấp Hợp kim thép 1.7035 với đầy đủ chứng nhận chất lượng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.

Bạn muốn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền và ứng dụng của loại thép này? Tìm hiểu thành phần và cơ tính chi tiết của Hợp kim thép 1.7035 tại đây.

Quy Trình Nhiệt Luyện Thép 1.7035: Tối Ưu Hóa Đặc Tính

Nhiệt luyện Hợp kim thép 1.7035 là quá trình then chốt để cải thiện và tối ưu hóa các đặc tính cơ học của vật liệu, đặc biệt là độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn. Bản chất của quá trình nhiệt luyện là thay đổi cấu trúc tế vi của thép hợp kim 1.7035 thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và thời gian, từ đó tạo ra các tính chất mong muốn.

Quá trình nhiệt luyện Hợp kim thép 1.7035 thường bao gồm các giai đoạn chính như ủ, tôi, ram và thấm carbon. Mỗi giai đoạn có mục đích riêng: ủ giúp làm mềm thép và giảm ứng suất dư; tôi làm tăng độ cứng và độ bền; ram cải thiện độ dẻo và độ dai; thấm carbon tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn. Nhiệt độ và thời gian cho mỗi giai đoạn phải được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả tối ưu.

Ví dụ, quá trình tôi Hợp kim thép 1.7035 thường được thực hiện ở nhiệt độ 840-870°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước. Tiếp theo là quá trình ram ở nhiệt độ 550-650°C để đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo. Việc lựa chọn phương pháp làm nguội và nhiệt độ ram sẽ ảnh hưởng đáng kể đến cơ tính cuối cùng của thép.

Một yếu tố quan trọng khác là môi trường nhiệt luyện. Môi trường bảo vệ (ví dụ: khí trơ) có thể được sử dụng để ngăn chặn quá trình oxy hóa và decarburization bề mặt, đảm bảo chất lượng của Hợp kim thép 1.7035 sau khi xử lý. Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số trong quy trình nhiệt luyện là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm thép hợp kim 1.7035 do Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp.

Ứng Dụng Thực Tế của Thép 1.7035 trong Các Ngành Công Nghiệp

Thép 1.7035, một loại thép hợp kim chất lượng cao, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Với khả năng đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công, Hợp kim thép 1.7035 đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chi tiết máy, khuôn mẫu và các bộ phận chịu tải trọng cao.

Trong ngành chế tạo máy, Hợp kim thép 1.7035 được sử dụng để sản xuất các trục, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực khác. Nhờ vào khả năng chịu mài mòn và độ bền kéo cao, các chi tiết này có tuổi thọ dài và hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, Hợp kim thép 1.7035 được dùng để chế tạo các chi tiết quan trọng của hệ thống truyền động, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành của xe.

Ngoài ra, Hợp kim thép 1.7035 còn được ứng dụng trong ngành khuôn mẫu, đặc biệt là trong sản xuất các khuôn dập nóng và khuôn ép nhựa. Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao của vật liệu giúp khuôn hoạt động ổn định trong quá trình sản xuất hàng loạt, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Trong ngành năng lượng, Hợp kim thép 1.7035 được sử dụng để chế tạo các chi tiết của tuabin và máy phát điện, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn. Bên cạnh đó, nhờ tính hàn tốt, Hợp kim thép 1.7035 còn là lựa chọn phù hợp cho các kết cấu thép, đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho công trình.

Ứng dụng của Hợp kim thép 1.7035 có thực sự đa dạng như bạn nghĩ? Khám phá ngay các ứng dụng thực tế của Hợp kim thép 1.7035 trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng của Thép 1.7035

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo Hợp kim thép 1.7035 đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về thành phần hóa học, cơ tính, quy trình sản xuất và các yêu cầu kiểm tra chất lượng, từ đó giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp và tin cậy.

Thép hợp kim 1.7035, còn được biết đến với tên gọi 34CrMo4, phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực như EN 10083-3 (thép tôi và ram), ASTM A29/A29M (thép carbon và hợp kim rèn nói chung). Những tiêu chuẩn này không chỉ định rõ thành phần hóa học (C, Si, Mn, P, S, Cr, Mo) mà còn quy định các giới hạn về tạp chất và các nguyên tố hợp kim khác. Ví dụ, hàm lượng Crom (Cr) thường nằm trong khoảng 0.85 – 1.15%, và Molypden (Mo) trong khoảng 0.15 – 0.30%.

Để đảm bảo chất lượng, Hợp kim thép 1.7035 phải trải qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt. Các phương pháp kiểm tra bao gồm:

  • Kiểm tra thành phần hóa học (phân tích quang phổ, phân tích hóa học ướt) để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, độ dai va đập) để đánh giá khả năng chịu tải và chống biến dạng.
  • Kiểm tra không phá hủy (siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra từ tính) để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt vật liệu.

Các nhà cung cấp uy tín thường cung cấp các chứng chỉ chất lượng như EN 10204 3.1 hoặc 3.2, chứng minh rằng thép đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Chứng nhận chất lượng là bằng chứng về sự tuân thủ các tiêu chuẩn và đảm bảo hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng thực tế. Người dùng nên yêu cầu các chứng chỉ này khi mua thép để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.

So Sánh Thép 1.7035 với Các Loại Thép Hợp Kim Tương Đương

So sánh Hợp kim thép 1.7035 với các loại thép hợp kim tương đương là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại thép giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra quyết định tối ưu về hiệu suất, chi phí và độ bền. Bài viết này sẽ so sánh Hợp kim thép 1.7035 với một số mác thép hợp kim phổ biến khác, tập trung vào các khía cạnh như thành phần hóa học, cơ tính, khả năng gia công và ứng dụng.

Một trong những đối thủ cạnh tranh của Hợp kim thép 1.7035 là thép 4140 (hay 42CrMo4 theo tiêu chuẩn EN). Xét về thành phần hóa học, cả hai đều là thép hợp kim crom-molypden, nhưng tỉ lệ các nguyên tố có thể khác nhau, ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Thép 4140 thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn tốt, trong khi Hợp kim thép 1.7035 có thể phù hợp hơn cho các ứng dụng cần độ dẻo dai và khả năng chịu va đập.

Ngoài ra, thép C45 (1.0503) cũng là một lựa chọn cần xem xét. Mặc dù không chứa crom và molypden như Hợp kim thép 1.7035, thép C45 có độ cứng tốt sau nhiệt luyện và được ứng dụng trong các chi tiết máy chịu tải trọng vừa phải. Tuy nhiên, Hợp kim thép 1.7035 thường vượt trội hơn về khả năng chống ram và độ bền ở nhiệt độ cao so với thép C45.

Cuối cùng, việc lựa chọn giữa Hợp kim thép 1.7035 và các loại thép hợp kim khác phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng. Cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như tải trọng, nhiệt độ làm việc, môi trường ăn mòn và chi phí để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm. Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật và tư vấn chuyên nghiệp để bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.

Mua Thép 1.7035 ở Đâu: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Tham Khảo

Việc tìm kiếm nhà cung cấp Hợp kim thép 1.7035 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Thị trường thép hiện nay khá đa dạng, nhưng không phải đơn vị nào cũng cung cấp thép hợp kim 1.7035 chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có giá thành cạnh tranh. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Để đảm bảo mua được Hợp kim thép 1.7035 chất lượng, bạn nên ưu tiên các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng sản phẩm, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Ngoài ra, năng lực cung ứng, kinh nghiệm trong ngành và phản hồi từ khách hàng trước đó cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét. vatlieucongnghiep.org tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép hợp kim, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm Hợp kim thép 1.7035 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Khi tìm hiểu về bảng giá Hợp kim thép 1.7035, cần lưu ý rằng giá có thể biến động tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm mua, và chính sách giá của từng nhà cung cấp. Do đó, nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tiềm năng để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. vatlieucongnghiep.org luôn cập nhật bảng giá thép thường xuyên và công khai, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và so sánh. Chúng tôi cũng có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.

Để được tư vấn chi tiết về Hợp kim thép 1.7035 và nhận báo giá cạnh tranh nhất, vui lòng liên hệ với vatlieucongnghiep.org ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung Hợp kim thép 1.7035 uy tín với giá tốt nhất? Xem ngay danh sách nhà cung cấp và bảng giá Hợp kim thép 1.7035 để có thông tin chi tiết.

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Maraging C350: Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Hàng Không Và Báo Giá

    Maraging C350: Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Hàng Không Và Báo Giá Ứng dụng [...]

    Hợp Kim Thép 34CrNiMo6: Tất Tần Tật Từ A-Z Về Thành Phần, Ứng Dụng

    Hợp Kim Thép 34CrNiMo6: Tất Tần Tật Từ A-Z Về Thành Phần, Ứng Dụng Hợp [...]

    Hợp Kim Thép SCM822HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép SCM822HRCH: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Trong ngành công nghiệp [...]

    Cuộn Đồng 0.15mm: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ Thuật

    Cuộn Đồng 0.15mm: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ Thuật [...]

    Inox 12X18H12T là gì? So sánh Inox 12X18H12T với Inox 316

    Inox 12X18H12T là gì? So sánh Inox 12X18H12T với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép 1.7361: Tính Chất, Ứng Dụng Lò Xo Và Bảng Giá

    Hợp Kim Thép 1.7361: Tính Chất, Ứng Dụng Lò Xo Và Bảng Giá Hợp Kim [...]

    Đồng C2300 là gì? Mua Đồng C2300 ở đâu?

    Đồng C2300 là gì? Mua Đồng C2300 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C2300 là [...]

    Láp Titan Grades 7: Bảng Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Láp Titan Gradess 7: Bảng Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu  Láp Titan Grades [...]

    [XEM NGAY TẠI ĐÂY] chèn link https://vatlieucongnghiep.org/titan/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo