Lục Giác Đồng Phi 80: Bảng Giá, Ưng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín?

Lục Giác Đồng Phi 80: Bảng Giá, Ưng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín?

Lục Giác Đồng Phi 80 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về lục giác đồng phi 80, từ thông số kỹ thuật chi tiết, ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp, quy trình sản xuất đảm bảo chất lượng, đến hướng dẫn lựa chọn và bảo quản để tối ưu hiệu suất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích ưu nhược điểm so với các vật liệu khác, đồng thời đưa ra bảng giá tham khảo cập nhật nhất năm nay và đánh giá từ chuyên gia để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Lục Giác Đồng Phi 80: Tổng Quan và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Lục giác đồng phi 80, hay còn gọi là bulong lục giác đồng, là một loại ốc vít đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao. Nhờ đặc tính này, lục giác đồng cỡ phi 80 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện, điện tử, hóa chất và môi trường biển, nơi yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định của vật liệu. Bài viết này sẽ đi sâu vào tổng quan về lục giác đồng phi 80, đồng thời cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về sản phẩm và ứng dụng của nó.

Về hình dáng và cấu tạo:

  • Hình dáng: Lục giác đồng phi 80 có hình dạng trụ tròn, một đầu được tiện thành hình lục giác đều để siết hoặc tháo bằng dụng cụ chuyên dụng (cờ lê, mỏ lết), đầu còn lại có thể được tiện ren suốt hoặc ren lửng tùy theo mục đích sử dụng.
  • Cấu tạo: Cấu tạo của lục giác đồng phi 80 tương tự như các loại bulong ốc vít khác, bao gồm phần đầu lục giác và phần thân ren. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở vật liệu chế tạo là đồng thau hoặc đồng đỏ, mang lại những đặc tính vượt trội so với các loại bulong thép thông thường.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Đường kính thân ren (d): 80mm (phi 80).
  • Bước ren (p): Phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất (ISO, DIN, JIS, ASTM) và thường được biểu thị bằng số milimet (ví dụ: 3mm, 6mm).
  • Chiều dài thân ren (l): Đa dạng, từ vài chục milimet đến vài trăm milimet, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
  • Chiều cao đầu lục giác (k): Tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất, thường dao động trong khoảng 0.8d – 1d (d là đường kính thân ren).
  • Đường kính vòng tròn ngoại tiếp lục giác (s): Xác định kích thước cờ lê hoặc mỏ lết cần thiết để siết/tháo bulong.
  • Vật liệu chế tạo: Thường là đồng thau (brass) hoặc đồng đỏ (copper).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, DIN, JIS, ASTM.

Ví dụ: Một lục giác đồng phi 80 có thể có thông số kỹ thuật như sau: d = 80mm, p = 6mm, l = 200mm, vật liệu = đồng thau (brass), tiêu chuẩn = DIN 933.

Ưu điểm nổi bật của lục giác đồng phi 80:

  • Khả năng chống ăn mòn: Đồng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước biển. Điều này giúp lục giác đồng phi 80 có tuổi thọ cao hơn và ít bị gỉ sét so với các loại bulong thép.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Đồng là một chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải điện hoặc nhiệt hiệu quả.
  • Tính thẩm mỹ: Màu sắc đặc trưng của đồng mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với các ứng dụng trang trí hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Dễ gia công: Đồng tương đối dễ gia công, cho phép tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước phức tạp.

Những ưu điểm trên khiến lục giác đồng phi 80 trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt, nơi mà các loại bulong thép thông thường không thể đáp ứng được.

Vật Liệu và Quy Trình Sản Xuất Lục Giác Đồng Phi 80

Để tạo ra những sản phẩm lục giác đồng phi 80 chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, việc lựa chọn vật liệu và áp dụng quy trình sản xuất tiên tiến đóng vai trò then chốt. Vật liệu chế tạo quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính cơ học của bulong, còn quy trình sản xuất ảnh hưởng đến độ chính xác, tính đồng đều và hiệu quả chi phí. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh quan trọng của vật liệu và quy trình sản xuất lục giác đồng, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình tạo ra sản phẩm này.

Vật liệu chế tạo lục giác đồng phi 80 thường là các hợp kim đồng khác nhau, mỗi loại mang những đặc tính riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

  • Đồng thau (Brass): Phổ biến nhờ khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Tỷ lệ kẽm trong đồng thau ảnh hưởng đến độ cứng và màu sắc của sản phẩm. Ví dụ, đồng thau chứa 37% kẽm (còn gọi là đồng thau 63) có độ dẻo cao, dễ dát mỏng, trong khi đồng thau chứa 40% kẽm có độ bền cao hơn.
  • Đồng đỏ (Copper): Nổi bật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tuyệt vời và tính dẻo cao. Bulong làm từ đồng đỏ thường được sử dụng trong các ứng dụng điện, điện tử, nơi yêu cầu khả năng truyền tải dòng điện tốt.
  • Đồng berili (Beryllium Copper): Sở hữu độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và tính đàn hồi tốt. Loại vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải lớn và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất lục giác đồng phi 80 bao gồm nhiều công đoạn, từ chuẩn bị nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm.

  1. Chuẩn bị phôi: Phôi đồng được cắt theo kích thước yêu cầu từ các thanh hoặc tấm đồng lớn.
  2. Gia công thô: Phôi được gia công trên máy tiện hoặc máy phay để tạo hình dáng ban đầu của bulong.
  3. Dập nguội hoặc dập nóng: Sử dụng khuôn dập để tạo hình lục giác và các chi tiết khác. Dập nguội thường được sử dụng cho các sản phẩm nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao, trong khi dập nóng phù hợp với các sản phẩm lớn, phức tạp.
  4. Tiện ren: Ren được tạo bằng máy tiện ren hoặc máy cán ren. Độ chính xác của ren là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng kết nối và chịu lực của bulong.
  5. Xử lý bề mặt: Bulong có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ kẽm, mạ niken hoặc anot hóa để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.
  6. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, hình dạng, độ bền và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Bạn có tò mò về quy trình sản xuất và vật liệu tạo nên lục giác đồng phi 80 chất lượng cao? Xem thêm về vật liệu và quy trình sản xuất lục giác đồng.

Ứng Dụng Thực Tế của Lục Giác Đồng Phi 80 trong Các Ngành Công Nghiệp

Lục giác đồng phi 80 không chỉ là một chi tiết cơ khí đơn thuần, mà còn đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào đặc tính dẫn điện tốt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của đồng. Sự đa dạng trong ứng dụng của lục giác đồng này xuất phát từ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và môi trường hoạt động.

Trong ngành điện và điện tử, lục giác đồng phi 80 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị đóng cắt, máy biến áp, và các kết nối điện quan trọng. Khả năng dẫn điện vượt trội của đồng giúp đảm bảo hiệu suất truyền tải điện năng tối ưu, giảm thiểu tổn thất và nguy cơ quá nhiệt. Ví dụ, trong các trạm biến áp, lục giác đồng có thể được dùng để kết nối các thanh dẫn điện, đảm bảo dòng điện lớn được truyền tải an toàn và hiệu quả.

Ngành cơ khí chế tạo cũng tận dụng lục giác đồng phi 80 trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Các chi tiết máy, ổ trục, và các khớp nối quan trọng thường sử dụng lục giác đồng để đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ của hệ thống. Ví dụ, trong các hệ thống thủy lực, lục giác đồng có thể được dùng để kết nối các đường ống dẫn dầu, chịu được áp suất cao và môi trường khắc nghiệt.

Trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, lục giác đồng phi 80 được ứng dụng trong các hệ thống chống sét, các công trình trang trí và các kết cấu chịu lực. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường, đồng thời mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho kiến trúc. Ví dụ, nhiều công trình lịch sử sử dụng lục giác đồng trong hệ thống chống sét để bảo vệ khỏi nguy cơ sét đánh.

Ngoài ra, lục giác đồng phi 80 còn được sử dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, và nhiều lĩnh vực khác, nơi mà yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và độ bền là yếu tố then chốt. Sự linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng đã khẳng định vị thế quan trọng của lục giác đồng trong nền công nghiệp hiện đại.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Yêu Cầu Kỹ Thuật Của Lục Giác Đồng Phi 80

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng hiệu quả, lục giác đồng phi 80 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật nhất định. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định về kích thước, vật liệu, mà còn cả quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, từ đó đảm bảo tính đồng đều và độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường Vật Liệu Công Nghiệp.

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng của lục giác đồng phi 80. Đồng thau (brass) là lựa chọn phổ biến, và mác đồng thau thường được sử dụng bao gồm HPb59-1, H62, và H65. Mỗi mác đồng thau có thành phần hóa học khác nhau, ảnh hưởng đến các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, HPb59-1 chứa chì (Pb) giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt, trong khi H62H65 có hàm lượng đồng cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nhà sản xuất sẽ lựa chọn mác đồng thau phù hợp để đảm bảo lục giác đồng phi 80 đáp ứng được yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.

Kích thước và dung sai là yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn kỹ thuật. Đường kính danh nghĩa của lục giác đồng là 80mm, tuy nhiên, tiêu chuẩn cũng quy định dung sai cho phép để đảm bảo khả năng lắp lẫn và hoạt động chính xác. Các kích thước quan trọng khác bao gồm chiều dài cạnh lục giác, chiều cao và đường kính vòng tròn ngoại tiếp. Ví dụ, theo tiêu chuẩn ISO 4759-1, dung sai cho đường kính lục giác có thể là ±0.5mm. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thông số này đảm bảo rằng lục giác đồng phi 80 sẽ vừa vặn với các chi tiết máy khác, không gây ra tình trạng lỏng lẻo hoặc kẹt cứng trong quá trình vận hành.

Ngoài ra, yêu cầu kỹ thuật về độ cứng và độ bền kéo cũng được quy định rõ ràng. Độ cứng thường được đo bằng phương pháp Brinell hoặc Vickers, và giá trị độ cứng tối thiểu phải đạt một mức nhất định để đảm bảo khả năng chịu lực của lục giác đồng. Độ bền kéo, hay khả năng chịu lực kéo đứt, cũng là một chỉ số quan trọng. Ví dụ, theo tiêu chuẩn ASTM B16, độ bền kéo tối thiểu của đồng thau là 310 MPa. Các yêu cầu này đảm bảo rằng lục giác đồng phi 80 có thể chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ trong quá trình sử dụng, nâng cao độ an toàn và tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.

Kiểm tra chất lượng là một bước không thể thiếu trong quy trình sản xuất lục giác đồng phi 80. Các phương pháp kiểm tra phổ biến bao gồm kiểm tra kích thước bằng thước cặp và panme, kiểm tra độ cứng bằng máy đo độ cứng, và kiểm tra thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ. Ngoài ra, kiểm tra ngoại quan cũng rất quan trọng để phát hiện các khuyết tật bề mặt như vết nứt, rỗ khí, hoặc ba via. Các lô sản phẩm không đáp ứng các yêu cầu kiểm tra sẽ bị loại bỏ, đảm bảo chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được đưa ra thị trường.

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Lục Giác Đồng Phi 80 Hiệu Quả

Việc lựa chọn và sử dụng lục giác đồng phi 80 đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Để đạt được hiệu quả cao nhất và kéo dài tuổi thọ của bulong và thiết bị, cần nắm vững các tiêu chí lựa chọn, phương pháp lắp đặt, bảo trì và các lưu ý quan trọng khác liên quan đến chi tiết máy này.

Để chọn lục giác đồng phi 80 phù hợp, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Vật liệu chế tạo: Xác định môi trường làm việc và yêu cầu về khả năng chống ăn mòn để chọn vật liệu phù hợp như đồng thau, đồng đỏ, hoặc hợp kim đồng. Ví dụ, môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn cao đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Chọn lục giác đồng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN, ASTM) hoặc tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) để đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích. Việc này đảm bảo chi tiết đáp ứng các yêu cầu về kích thước, độ bền và dung sai.
  • Tải trọng và lực siết: Tính toán chính xác tải trọng và lực siết cần thiết cho ứng dụng để chọn lục giác đồng phi 80 có kích thước và cấp bền phù hợp. Sử dụng bảng tra cứu lực siết tiêu chuẩn và tham khảo ý kiến của kỹ sư cơ khí để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Kích thước: Đường kínhchiều dài của bulong phải phù hợp với lỗ và chiều dày của các chi tiết cần liên kết. Sai sót trong lựa chọn kích thước có thể dẫn đến việc lắp đặt không chính xác hoặc hư hỏng kết cấu.
  • Nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Vật Liệu Công Nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp chứng nhận chất lượng, thông số kỹ thuật chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp.

Sau khi lựa chọn được lục giác đồng phi 80 phù hợp, việc sử dụng đúng cách cũng rất quan trọng:

  • Lắp đặt: Sử dụng cờ lê lực để siết lục giác đồng với lực siết phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Siết quá lực có thể làm hỏng bulong hoặc các chi tiết liên kết, trong khi siết không đủ lực có thể dẫn đến lỏng mối ghép.
  • Bôi trơn: Sử dụng chất bôi trơn phù hợp để giảm ma sát và ngăn ngừa ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Chất bôi trơn giúp việc siết và tháo bulong dễ dàng hơn, đồng thời bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị oxy hóa.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ độ chặt của lục giác đồng và tình trạng ăn mòn để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề. Việc này giúp duy trì tính ổn định và an toàn của kết cấu.
  • Bảo quản: Bảo quản lục giác đồng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn. Bảo quản đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của chi tiết máy.

So Sánh Lục Giác Đồng Phi 80 với Các Loại Bulong Ốc Vít Khác: Ưu Nhược Điểm

Lục giác đồng phi 80, với đặc tính dẫn điện, chống ăn mòn và độ bền cao, thường được so sánh với các loại bulong ốc vít khác để đánh giá hiệu quả sử dụng trong từng ứng dụng cụ thể. Sự khác biệt nằm ở vật liệu chế tạo, đặc tính cơ học, khả năng ứng dụng và chi phí.

So với các loại bulong ốc vít làm từ thép carbon thông thường, lục giác đồng nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Thép carbon dễ bị gỉ sét, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực theo thời gian. Ngược lại, bulong thép cường độ cao có độ bền kéo và khả năng chịu tải lớn hơn nhiều so với lục giác đồng phi 80, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu lực lớn như cầu đường, nhà xưởng. Tuy nhiên, bulong thép cường độ cao cần được bảo vệ bề mặt kỹ lưỡng để tránh ăn mòn.

Một lựa chọn khác là bulong inox, sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt tương đương lục giác đồng nhưng có độ bền cơ học cao hơn. Tuy nhiên, chi phí của bulong inox thường cao hơn so với cả lục giác đồng và bulong thép carbon. Trong khi đó, các loại vít gỗ hoặc vít tự khoan được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể, không thể thay thế lục giác đồng trong các mối nối yêu cầu độ chính xác và khả năng chịu lực cao.

Ưu điểm của lục giác đồng phi 80 bao gồm khả năng dẫn điện tốt, tính thẩm mỹ cao và dễ gia công. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là độ bền kéo và khả năng chịu tải thấp hơn so với các loại bulong thép cường độ cao hoặc inox. Do đó, việc lựa chọn loại bulong ốc vít phù hợp cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, cân nhắc giữa các yếu tố như độ bền, khả năng chống ăn mòn, chi phí và tính năng đặc biệt.

 https://vatlieucongnghiep.org/

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo