Lục Giác Đồng Thau Phi 9: Bảng Giá, Thông Số, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

Lục Giác Đồng Thau Phi 9: Bảng Giá, Thông Số, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

Lục giác đồng thau phi 9 – một chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò then chốt trong vô số ứng dụng kỹ thuật, từ cơ khí chính xác đến điện tử vi mạch. Bài viết này, nằm trong chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thông số kỹ thuật, vật liệu, ứng dụng thực tếtiêu chuẩn chất lượng của lục giác đồng thau phi 9. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, ưu nhược điểm so với các vật liệu khác và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn, đảm bảo bạn có đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Lục Giác Đồng Thau Phi 9: Tổng Quan Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Lục giác đồng thau phi 9 đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp nhờ vào đặc tính ưu việt của vật liệu đồng thau và kích thước tiêu chuẩn. Vậy, lục giác đồng thau phi 9 là gì, cấu tạo ra sao và ứng dụng của chúng trong thực tế như thế nào? Phần nội dung này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về sản phẩm lục giác đồng thau, tập trung vào kích thước phi 9, các thông số kỹ thuật quan trọng, và sự đa dạng trong ứng dụng thực tiễn.

  • Định nghĩa và Kích thước: Lục giác đồng thau phi 9 là thanh kim loại có tiết diện hình lục giác đều, được làm từ hợp kim đồng thau, với đường kính đường tròn ngoại tiếp lục giác (phi) là 9mm. Kích thước này mang đến sự cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công, giúp sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Thông số kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật của lục giác đồng thau phi 9 bao gồm thành phần hóa học của đồng thau (tỷ lệ đồng, kẽm và các nguyên tố khác), độ bền kéo, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và độ dẫn điện. Ví dụ, đồng thau thường được phân loại theo hàm lượng đồng, chẳng hạn như đồng thau C36000 (hàm lượng đồng khoảng 60-63%) nổi tiếng với khả năng gia công tuyệt vời. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các ứng dụng cụ thể.
  • Ứng dụng đa dạng: Lục giác đồng thau phi 9 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành điện và điện tử, chúng được sử dụng làm các chân kết nối, linh kiện dẫn điện, và các bộ phận của thiết bị điện. Trong ngành cơ khí chế tạo, chúng được dùng để sản xuất các chi tiết máy, ốc vít, và các bộ phận chịu lực. Ngoài ra, lục giác đồng thau còn được sử dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất, và sản xuất các sản phẩm gia dụng. Ví dụ, nhờ khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, chúng thường được dùng làm phụ kiện trong hệ thống ống nước và các chi tiết trang trí.

Vật Liệu Đồng Thau: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học Ảnh Hưởng Đến Lục Giác Phi 9

Lục giác đồng thau phi 9 không chỉ là một chi tiết kỹ thuật đơn thuần mà còn là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa thành phần hóa học và các đặc tính cơ học của vật liệu đồng thau. Thành phần hóa học của đồng thau, với tỷ lệ pha trộn giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn) là yếu tố then chốt quyết định đến các đặc tính như độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn của lục giác đồng thau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại đồng thau với thành phần và đặc tính phù hợp là vô cùng quan trọng để đảm bảo lục giác phi 9 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.

Tỷ lệ phần trăm của đồng và kẽm trong thành phần hóa học của đồng thau sẽ quyết định các đặc tính cơ học quan trọng như độ bền kéo, độ dẻo, và độ cứng của vật liệu đồng thau. Ví dụ, đồng thau chứa hàm lượng kẽm cao thường có độ bền cao hơn, nhưng lại giảm độ dẻo, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công và tạo hình lục giác đồng thau. Ngược lại, đồng thau với hàm lượng đồng cao hơn sẽ mềm hơn, dễ uốn hơn, nhưng lại có độ bền kéo thấp hơn. Sự cân bằng giữa các yếu tố này là cần thiết để đạt được hiệu suất tối ưu cho ứng dụng cụ thể của lục giác đồng thau phi 9.

Các đặc tính cơ học của đồng thau như khả năng chống ăn mòn, độ dẫn điện, và hệ số ma sát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ứng dụng phù hợp của lục giác đồng thau phi 9. Khả năng chống ăn mòn tốt giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, trong khi độ dẫn điện cao làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện và điện tử. Hệ số ma sát thấp giúp giảm thiểu hao mòn và tăng hiệu quả hoạt động trong các ứng dụng cơ khí. Ví dụ, lục giác đồng thau sử dụng trong môi trường biển đòi hỏi khả năng chống ăn mòn nước mặn cao, có thể đạt được bằng cách lựa chọn hợp kim đồng thau đặc biệt với các thành phần phụ gia như nhôm hoặc thiếc.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất và Kiểm Định Chất Lượng Lục Giác Đồng Thau Phi 9

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy, lục giác đồng thau phi 9 phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và trải qua quá trình kiểm định chất lượng chặt chẽ. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về thành phần hóa học, kích thước, dung sai, độ bền kéo, độ cứng, và các đặc tính cơ học khác. Việc tuân thủ những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn gia tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc.

Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quy trình sản xuất và kiểm định lục giác đồng thau.

  • Tiêu chuẩn ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ): ASTM cung cấp các tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm cho vật liệu đồng thau. Ví dụ, ASTM B16 quy định các yêu cầu đối với thanh đồng thau, bao gồm cả hình dạng lục giác.
  • Tiêu chuẩn EN (Tiêu chuẩn Châu Âu): EN là bộ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, bao gồm các tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước của sản phẩm đồng thau. Ví dụ, EN 12164 quy định các yêu cầu đối với thanh đồng thau dùng cho mục đích chung.
  • Tiêu chuẩn JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản): JIS là bộ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nhật Bản, bao gồm các tiêu chuẩn về vật liệu, sản phẩm và quy trình sản xuất. Ví dụ, JIS H3250 quy định các yêu cầu đối với thanh đồng thau.

Quy trình kiểm tra chất lượng là bước không thể thiếu để đảm bảo lục giác đồng thau phi 9 đạt yêu cầu. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ kiểm tra nguyên liệu đầu vào đến kiểm tra sản phẩm hoàn thiện.

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học như quang phổ phát xạ (OES) hoặc quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định thành phần các nguyên tố trong vật liệu đồng thau, đảm bảo tuân thủ theo tiêu chuẩn quy định.
  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác như thước cặp, panme, hoặc máy đo tọa độ (CMM) để kiểm tra kích thước của lục giác đồng thau, bao gồm đường kính, chiều dài cạnh, và độ vuông góc.
  • Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm cơ học như thử kéo, thử nén, thử uốn, và thử độ cứng để xác định độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài, và độ cứng của vật liệu.
  • Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt của lục giác đồng thau để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, vết xước, hoặc rỗ khí. Có thể sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra bằng mắt thường, kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu, hoặc kiểm tra bằng siêu âm.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất và thực hiện đầy đủ quy trình kiểm định chất lượng giúp đảm bảo lục giác đồng thau phi 9 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và có độ bền cao, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Lục Giác Đồng Thau Phi 9 So Với Các Vật Liệu Khác

Lục giác đồng thau phi 9, với đặc tính dẫn điện tốt, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng, là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng, nhưng việc so sánh ưu điểmnhược điểm của nó so với các vật liệu khác là rất quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng cụ thể. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này giúp tối ưu hóa hiệu quả và độ bền của sản phẩm.

So với thép, lục giác đồng thau phi 9 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Thép, dù có độ bền kéo cao hơn và giá thành rẻ hơn đáng kể, lại dễ bị gỉ sét, làm giảm tuổi thọ và tính thẩm mỹ. Ví dụ, trong ngành điện, lục giác đồng thau được ưu tiên sử dụng cho các đầu nối điện vì khả năng dẫn điện tốt và không bị oxy hóa, trong khi thép có thể gây ra hiện tượng sụt áp và tăng điện trở do gỉ sét. Tuy nhiên, khi yêu cầu về độ bền cơ học là yếu tố then chốt, như trong các ứng dụng chịu lực lớn, thép vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.

Xét về tính thẩm mỹ và khả năng gia công, lục giác đồng thau phi 9 thường có bề mặt sáng bóng và dễ dàng tạo hình, cắt gọt hơn so với thép hoặc nhôm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng trang trí hoặc đòi hỏi độ chính xác cao. Tuy nhiên, nhôm lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ, thích hợp cho các ứng dụng cần giảm tải trọng. Ví dụ, trong ngành sản xuất đồng hồ, lục giác đồng thau thường được sử dụng cho các chi tiết nhỏ, tinh xảo nhờ khả năng gia công chính xác và vẻ ngoài bắt mắt. Trong khi đó, nhôm được ưu tiên cho các bộ phận khung vỏ để giảm trọng lượng tổng thể.

Mặc dù đồng thau có khả năng tái chế tốt, nhưng giá thành của nó thường cao hơn so với thép và một số loại nhôm. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong các dự án lớn, đòi hỏi số lượng vật liệu lớn. Do đó, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cần dựa trên sự cân bằng giữa các yếu tố như chi phí, độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng. Vật Liệu Công Nghiệp . Org luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các sản phẩm lục giác đồng thau phi 9 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Ứng Dụng Chi Tiết Của Lục Giác Đồng Thau Phi 9 Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác Nhau.

Lục giác đồng thau phi 9, với những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt và dễ gia công, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Sự đa dạng trong ứng dụng của lục giác đồng thau không chỉ thể hiện qua số lượng ngành sử dụng mà còn qua vai trò then chốt của nó trong từng ứng dụng cụ thể. Hãy cùng Vật Liệu Công Nghiệp khám phá chi tiết những ứng dụng nổi bật của loại vật liệu này.

Trong ngành điện và điện tử, lục giác đồng thau phi 9 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các loại ốc vít, bulong, thanh dẫn điện và các linh kiện kết nối. Khả năng dẫn điện tốt của đồng thau đảm bảo sự truyền tải ổn định và hiệu quả của dòng điện, trong khi khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ các linh kiện khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Ví dụ, trong sản xuất các thiết bị điện tử gia dụng như tivi, tủ lạnh, máy giặt, lục giác đồng thau được sử dụng để kết nối các bảng mạch, đảm bảo tính ổn định và độ bền của sản phẩm.

Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo cũng vô cùng đa dạng, lục giác đồng thau phi 9 thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, van, ống dẫn và các bộ phận chịu lực không quá lớn. Đồng thau có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, gọt, khoan, phay, giúp tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và hình dạng phức tạp. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn của đồng thau giúp các chi tiết máy hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất đồng hồ, lục giác đồng thau được dùng để tạo ra các bánh răng nhỏ, các trục và các chi tiết cơ khí khác, yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

Trong ngành xây dựng, lục giác đồng thau phi 9 được sử dụng cho các mục đích trang trí và kết nối. Nhờ vẻ ngoài sáng bóng và khả năng chống oxy hóa, đồng thau được dùng để làm các chi tiết trang trí nội ngoại thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Bên cạnh đó, lục giác đồng thau cũng được sử dụng để làm ốc vít, bulong, đinh tán, giúp kết nối các cấu kiện gỗ, kim loại, nhựa, đảm bảo sự chắc chắn và an toàn cho công trình. Ví dụ, trong các công trình kiến trúc cổ điển, lục giác đồng thau thường được sử dụng để làm các chi tiết trang trí như tay nắm cửa, bản lề, đèn chùm, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và tinh tế.

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Lục Giác Đồng Thau Phi 9 Hiệu Quả.

Để khai thác tối đa tiềm năng của lục giác đồng thau phi 9, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Hướng dẫn này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và thiết thực giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng. Chúng ta sẽ đi sâu vào các tiêu chí lựa chọn quan trọng, hướng dẫn bảo quản đúng cách, và giải quyết các vấn đề thường gặp để bạn có thể tận dụng tối đa ưu điểm của vật liệu này.

Các Tiêu Chí Lựa Chọn Lục Giác Đồng Thau Phi 9

Việc lựa chọn lục giác đồng thau phi 9 chất lượng đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố, từ nguồn gốc xuất xứ đến thông số kỹ thuật. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng mà Vật Liệu Công Nghiệp khuyến nghị bạn nên cân nhắc:

  • Nguồn gốc và thương hiệu: Ưu tiên sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Các thương hiệu nổi tiếng thường đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao hơn. Ví dụ: lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp đã được chứng nhận ISO 9001.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS hay không. Điều này đảm bảo lục giác đồng thau có kích thước, độ cứng và thành phần hóa học phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt lục giác đồng thau phi 9 cần nhẵn mịn, không có vết nứt, rỗ khí hoặc các khuyết tật khác. Bề mặt tốt không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  • Thành phần hóa học: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của vật liệu đồng thau. Thành phần hóa học sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính cơ học và khả năng gia công của sản phẩm. Ví dụ: Đồng thau chứa hàm lượng chì cao có thể dễ gia công hơn, nhưng lại không phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm.
  • Độ chính xác kích thước: Sử dụng thước cặp hoặc các dụng cụ đo chính xác khác để kiểm tra kích thước thực tế của lục giác đồng thau phi 9. Sai số kích thước nhỏ có thể gây khó khăn trong quá trình lắp ráp và sử dụng.
  • Giá cả: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố chất lượng khác.
  • Khả năng gia công: Đối với các ứng dụng yêu cầu gia công thêm, hãy chọn loại đồng thau có khả năng gia công tốt. Ví dụ, đồng thau C3604 thường được sử dụng cho các chi tiết tiện, phay.

Hướng Dẫn Bảo Quản và Sử Dụng

Bảo quản và sử dụng đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất của lục giác đồng thau phi 9. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo: Tránh để lục giác đồng thau tiếp xúc với độ ẩm cao, vì điều này có thể gây ra quá trình oxy hóa và ăn mòn.
    • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Không để lục giác đồng thau phi 9 tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, muối.
    • Sử dụng bao bì bảo vệ: Khi lưu trữ trong thời gian dài, nên bọc lục giác đồng thau bằng giấy chống ẩm hoặc túi nilon để bảo vệ bề mặt.
  • Sử dụng:
    • Chọn dụng cụ phù hợp: Sử dụng các dụng cụ phù hợp với kích thước và hình dạng của lục giác đồng thau để tránh làm hỏng bề mặt hoặc gây biến dạng.
    • Sử dụng lực vừa phải: Tránh tác động lực quá mạnh lên lục giác đồng thau, đặc biệt là khi siết chặt các mối nối. Lực quá lớn có thể gây ra nứt vỡ hoặc làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
    • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh lục giác đồng thau phi 9 bằng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ.
    • Sử dụng chất bôi trơn: Trong một số ứng dụng, việc sử dụng chất bôi trơn có thể giúp giảm ma sát và mài mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ, sử dụng mỡ bôi trơn cho các mối nối ren.
    • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra lục giác đồng thau để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như nứt, mòn, hoặc biến dạng. Thay thế các sản phẩm bị hư hỏng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn có thể lựa chọn và sử dụng lục giác đồng thau phi 9 một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các ứng dụng của mình.

Các Vấn Đề Thường Gặp và Giải Pháp Khi Sử Dụng Lục Giác Đồng Thau Phi 9

Trong quá trình sử dụng lục giác đồng thau phi 9, người dùng có thể gặp phải một số vấn đề ảnh hưởng đến hiệu quả và độ bền của sản phẩm; việc nhận diện các vấn đề thường gặp này và trang bị các giải pháp khắc phục là vô cùng quan trọng. Các vấn đề này có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như chất lượng vật liệu, điều kiện môi trường, hoặc thao tác sử dụng không đúng cách, do đó, cần có cái nhìn tổng quan và chi tiết để đảm bảo quá trình sử dụng diễn ra suôn sẻ.

Một trong những vấn đề phổ biến là sự ăn mòn của lục giác đồng thau, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Đồng thau, mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép, vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các tác nhân oxy hóa, dẫn đến giảm độ bền và tuổi thọ. Để khắc phục, nên sử dụng các lớp phủ bảo vệ bề mặt, chẳng hạn như mạ niken hoặc crom, để tăng cường khả năng chống ăn mòn; đồng thời, cần bảo quản lục giác đồng thau phi 9 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn.

Một vấn đề khác là biến dạng hoặc hư hỏng do lực tác động quá lớn. Mặc dù đồng thau có độ dẻo nhất định, nhưng nếu chịu lực vượt quá giới hạn, nó có thể bị cong vênh, gãy hoặc mòn các cạnh. Ví dụ, khi siết ốc vít quá chặt bằng lục giác đồng thau, các cạnh của lục giác có thể bị biến dạng, làm giảm khả năng truyền lực. Giải pháp là sử dụng các công cụ đo lực để kiểm soát lực siết, đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép; ngoài ra, nên chọn lục giác đồng thau có chất lượng tốt, được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

Ngoài ra, lựa chọn sai kích thước cũng là một vấn đề thường gặp, dẫn đến việc lục giác không khớp với ốc vít hoặc bulong, gây khó khăn trong quá trình sử dụng và có thể làm hỏng cả lục giác lẫn chi tiết cần siết. Để tránh điều này, hãy luôn kiểm tra kỹ kích thước của ốc vít và lục giác đồng thau trước khi sử dụng; sử dụng thước cặp hoặc các công cụ đo chính xác để đảm bảo kích thước phù hợp. Nếu cần, nên sử dụng bộ lục giác đồng thau phi 9 với nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau.

 https://vatlieucongnghiep.org/

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo