Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ mactenxit?
Dòng thép không gỉ mactenxit có nhiều mác thép khác nhau, với các thành phần hóa học và tính chất riêng biệt được điều chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các mác thép mactenxit phổ biến nhất:
1. Inox 410:
- Thành phần: Khoảng 11,5-13,5% crom và 0,15% carbon.
- Ứng dụng: Dùng cho các bộ phận yêu cầu độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện không quá khắc nghiệt, như van, trục bơm, chi tiết cơ khí, và các sản phẩm gia dụng.
2. Inox 420:
- Thành phần: Khoảng 12-14% crom và 0,15-0,40% carbon.
- Ứng dụng: Rất phổ biến trong việc chế tạo dao kéo, lưỡi dao phẫu thuật, dụng cụ cơ khí do độ cứng cao và khả năng mài sắc tốt. Nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 410.
3. Inox 420J1 và 420J2:
- Thành phần: Phiên bản cải tiến của Inox 420 với hàm lượng carbon cao hơn (0,20-0,45%), độ cứng cao hơn.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các loại dao kéo cao cấp, lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt và các sản phẩm yêu cầu độ bền và độ sắc bén tốt hơn.
4. Inox 431:
- Thành phần: Khoảng 15-17% crom và 1,25-2,5% niken, với lượng carbon vừa phải (0,12-0,20%).
- Ứng dụng: Được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chịu lực, trục máy, bu lông, và các bộ phận trong ngành hàng không, yêu cầu độ cứng cao và chống ăn mòn vừa phải.
5. Inox 440 (440A, 440B, 440C):
- Thành phần: Khoảng 16-18% crom và hàm lượng carbon từ 0,6-1,2%, với phiên bản 440C chứa lượng carbon cao nhất.
- Ứng dụng: 440C là một trong những mác thép không gỉ cứng nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao như dao công nghiệp, vòng bi, dụng cụ y tế, và các chi tiết cơ khí chính xác.
- 440A và 440B ít cứng hơn 440C nhưng có khả năng chống ăn mòn cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng ít khắc nghiệt hơn.
6. Inox 403:
- Thành phần: Khoảng 11,5-13% crom và lượng carbon thấp hơn Inox 410 (dưới 0,15%).
- Ứng dụng: Sử dụng cho các ứng dụng nhiệt độ cao như tuabin và các bộ phận máy phát điện, yêu cầu độ bền nhiệt tốt.
7. Inox 416:
- Thành phần: Khoảng 12-14% crom, có thêm lưu huỳnh (S) để tăng cường khả năng gia công cơ khí.
- Ứng dụng: Dùng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu dễ gia công như trục, bu lông, và các bộ phận cần độ bền cao.
8. Inox 414:
- Thành phần: Tương tự như inox 410, nhưng có thêm lượng nhỏ molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Dùng cho các bộ phận yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường dầu khí hoặc ngành công nghiệp hóa chất.
9. Inox 431F:
- Thành phần: Khoảng 15-17% crom và 1,25-2,5% niken.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng hàng không, trục máy và các chi tiết cơ khí cần khả năng chịu tải cao và chống ăn mòn.
10. Inox 440F:
- Thành phần: Tương tự như inox 440C, nhưng có thêm lưu huỳnh (S) để tăng khả năng gia công cơ khí.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các chi tiết cần gia công chính xác, nhưng vẫn giữ được độ cứng cao và chống mài mòn tốt.
Tóm lại, dòng thép không gỉ mactenxit có rất nhiều mác thép, phổ biến nhất là:
- Inox 410, Inox 420, Inox 440 (A, B, C), Inox 431, Inox 416, và Inox 403.
Mỗi mác thép có các đặc điểm về hàm lượng carbon và crom khác nhau, từ đó quyết định độ cứng, khả năng chống ăn mòn, và các tính chất cơ học khác, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể từ dao kéo, dụng cụ cắt, đến chi tiết máy móc công nghiệp và hàng không.