Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon thấp
Thép cacbon thấp là loại thép có hàm lượng carbon từ 0,05% đến 0,3%, được biết đến với khả năng gia công tốt, tính dẻo cao và dễ hàn. Đây là loại thép phổ biến nhất do giá thành rẻ và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các mác thép cacbon thấp phổ biến theo tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm tiêu chuẩn Mỹ (AISI/SAE), Nhật Bản (JIS), và châu Âu (EN).
1. Tiêu chuẩn AISI/SAE (Mỹ)
- SAE/AISI 1008:
- Hàm lượng carbon: 0,08% – 0,10%
- Đặc điểm: Độ dẻo tốt, dễ hàn, gia công và tạo hình. Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
- Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất các tấm thép mỏng, ống thép và các chi tiết cần độ dẻo cao như bu lông, đinh ốc.
- SAE/AISI 1010:
- Hàm lượng carbon: 0,08% – 0,13%
- Đặc điểm: Tương tự 1008, nhưng độ cứng và khả năng chịu lực cao hơn một chút.
- Ứng dụng: Dùng trong sản xuất các chi tiết hàn, ống thép và các sản phẩm dập nguội.
- SAE/AISI 1015:
- Hàm lượng carbon: 0,13% – 0,18%
- Đặc điểm: Độ bền vừa phải, dễ gia công và xử lý nhiệt.
- Ứng dụng: Thường được dùng trong các chi tiết máy không yêu cầu độ bền cao như trục, bulong, và các bộ phận nhỏ trong ô tô.
- SAE/AISI 1020:
- Hàm lượng carbon: 0,18% – 0,23%
- Đặc điểm: Đây là một trong những mác thép cacbon thấp phổ biến nhất với độ bền tốt, dễ hàn và gia công.
- Ứng dụng: Sản xuất các chi tiết cơ khí, trục, thanh và các kết cấu chịu lực nhẹ.
- SAE/AISI 1022:
- Hàm lượng carbon: 0,18% – 0,23%
- Đặc điểm: Tương tự 1020 nhưng có thêm mangan, giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng: Dùng trong sản xuất bu lông, đinh ốc, và các bộ phận chịu lực nhẹ.
2. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
- JIS S10C (Tương đương AISI 1010):
- Hàm lượng carbon: 0,08% – 0,13%
- Đặc điểm: Độ dẻo cao, dễ gia công và hàn.
- Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm như đinh ốc, bu lông, chi tiết dập nguội và các bộ phận có độ chính xác cao.
- JIS S15C (Tương đương AISI 1015):
- Hàm lượng carbon: 0,13% – 0,18%
- Đặc điểm: Dễ gia công, có khả năng chịu tải nhẹ và dễ tạo hình.
- Ứng dụng: Thường sử dụng trong các chi tiết máy chịu tải nhẹ, bánh răng nhỏ, trục quay và các bộ phận dễ hàn.
- JIS S20C (Tương đương AISI 1020):
- Hàm lượng carbon: 0,18% – 0,23%
- Đặc điểm: Thép có độ dẻo tốt, dễ hàn, dễ gia công và có thể qua xử lý nhiệt để tăng độ bền.
- Ứng dụng: Sản xuất trục, bánh răng, thanh và các chi tiết máy chịu lực nhẹ.
3. Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)
- EN C10 (Tương đương AISI 1010):
- Hàm lượng carbon: 0,08% – 0,13%
- Đặc điểm: Độ dẻo tốt, dễ hàn và gia công.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các chi tiết cơ khí nhỏ, ống thép, và các cấu kiện cần độ dẻo và khả năng tạo hình cao.
- EN C15 (Tương đương AISI 1015):
- Hàm lượng carbon: 0,13% – 0,18%
- Đặc điểm: Có độ bền vừa phải, dễ gia công, và xử lý nhiệt để tăng độ cứng.
- Ứng dụng: Dùng trong sản xuất trục, bánh răng, và các chi tiết chịu lực nhẹ.
- EN C22 (Tương đương AISI 1020):
- Hàm lượng carbon: 0,18% – 0,23%
- Đặc điểm: Độ bền và độ cứng cao hơn, dễ xử lý nhiệt để tăng tính cơ học.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các chi tiết máy cơ khí, trục, bu lông và các sản phẩm chịu lực nhẹ.
4. Các tiêu chuẩn khác
- Q235 (Tiêu chuẩn Trung Quốc):
- Hàm lượng carbon: Khoảng 0,14% – 0,22%
- Đặc điểm: Tương tự thép 1015, dễ hàn và gia công, có độ bền vừa phải.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng làm dầm, cột và kết cấu khung thép.
- A36 (Tiêu chuẩn ASTM):
- Hàm lượng carbon: Khoảng 0,26%
- Đặc điểm: Một trong những loại thép thông dụng nhất với độ bền và khả năng hàn tốt.
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà và các kết cấu kim loại khác.
Kết luận
Các mác thép cacbon thấp như SAE 1010, SAE 1020, và JIS S20C đều được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp do tính dẻo cao, dễ gia công, và chi phí thấp. Chúng được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất các chi tiết cơ khí nhẹ, các sản phẩm hàn và các kết cấu chịu tải nhỏ trong xây dựng và công nghiệp cơ khí.