Inox 1.4000 là gì?
Inox 1.4000 là mã số của một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm thép không gỉ có cấu trúc Ferritic. Tuy nhiên, “Inox 1.400” không phải là mã số chính thức của một hợp kim thép cụ thể, mà thường là cách gọi không chính thức để chỉ các hợp kim thép không gỉ Ferritic có chứa Chromium (Cr) trong khoảng từ 11% đến 12%, mà không có hàm lượng Nickel (Ni) đáng kể.
Mã số chính thức trong hệ thống tiêu chuẩn EN của thép này là 1.4003. Thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại thép Austenitic (như inox 304, 316).
Thành phần chính của Inox 1.4000:
- Chromium (Cr): Khoảng 11% – 13%, giúp thép có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt.
- Carbon (C): Hàm lượng thấp, giúp cải thiện độ bền và dễ gia công, nhưng không có độ cứng cao như các loại thép Austenitic.
- Manganese (Mn) và Silicon (Si): Các nguyên tố phụ để tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn.
- Nickel (Ni): Thép không có hàm lượng Nickel cao, giúp giảm chi phí và tạo ra một loại thép nhẹ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn sẽ thấp hơn thép Austenitic.
Đặc điểm của Inox 1.4000:
- Cấu trúc Ferritic: Inox 1.4000 có cấu trúc Ferritic, nên nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường khí quyển, nước ngọt hoặc các môi trường nhẹ khác, nhưng không thể chống lại môi trường có tính axit hay hóa chất ăn mòn mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép này có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định khi sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox Austenitic.
- Đặc tính cơ học: Inox 1.4000 có độ bền cao, nhưng độ dẻo dai không bằng thép Austenitic. Nó cũng có khả năng chống oxi hóa và mài mòn tốt ở nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công: Với hàm lượng carbon thấp, inox 1.400 có thể dễ dàng gia công và hàn, mặc dù cần chú ý khi hàn để tránh các vết nứt.
Ứng dụng của Inox 1.4000:
- Ngành chế tạo máy móc: Sử dụng trong các bộ phận máy móc có yêu cầu chịu nhiệt, độ bền cơ học, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy khác.
- Ngành xây dựng: Inox 1.400 được dùng cho các bộ phận cấu trúc ngoài trời như cổng, cửa, lan can, các chi tiết không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ và chịu nhiệt.
- Hệ thống xả ô tô: Thép này cũng được ứng dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.
Tóm lại:
Inox 1.4000 (mã EN: 1.4003) là thép không gỉ Ferritic có thành phần chủ yếu là Chromium, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, nhưng không mạnh mẽ bằng thép Austenitic. Nó được ứng dụng trong các ngành chế tạo máy móc, xây dựng, thực phẩm, và các bộ phận chịu nhiệt trong công nghiệp.