Inox X30Cr13 là gì?

Inox X30Cr13 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X30Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, trong hệ tiêu chuẩn EN 10088 (European Standard). Dòng thép này có tính từ tính cao và có thể gia công thông qua quá trình nhiệt luyện để đạt độ cứng cao. X30Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học caochịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các dòng thép austenitic.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) 0.30-0.40 Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
Mangan (Mn) 1.00 Hỗ trợ gia công và tăng độ bền
Silicon (Si) 1.00 Cải thiện tính cơ học và khả năng chịu nhiệt
Chromium (Cr) 12.00-14.00 Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền
Nickel (Ni) ≤0.75 Cải thiện khả năng gia công và độ ổn định
Phốt pho (P) ≤0.04 Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ bền
Lưu huỳnh (S) ≤0.03 Cải thiện tính gia công nhưng giảm khả năng chống ăn mòn

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X30Cr13 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, nó không thể chịu được các môi trường ăn mòn mạnh mẽ như axit hoặc môi trường nước biển.
  • Độ cứng cao: Inox X30Cr13 có thể đạt độ cứng lên đến khoảng 50-55 HRC sau khi tôi nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn tốt.
  • Tính gia công: Dễ dàng gia công với các công cụ cắt gọt, đặc biệt khi gia công ở dạng thô và nhiệt luyện sau đó để đạt độ cứng mong muốn.

4. Bảng so sánh với inox 410

Thuộc tính X30Cr13 AISI 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có (tính từ mạnh) Có (tính từ mạnh)
Độ cứng Cao (50-55 HRC) Trung bình (45-50 HRC)
Tính đàn hồi Thấp Thấp
Khả năng chịu nhiệt Tốt (dưới 600°C) Tốt (dưới 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Thấp

5. Ứng dụng

Inox X30Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng caochịu mài mòn tốt, chẳng hạn như dao kéo, công cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật, và các bộ phận ô tô. Tuy nhiên, với khả năng chống ăn mòn hạn chế, nó không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao như axit hoặc nước biển.

6. Tóm lại

Inox X30Cr13 là một dòng thép không gỉ martensiticđộ cứng cao và khả năng chịu mài mòn vượt trội, nhưng khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các dòng thép không gỉ austenitic. Thép này thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao nhưng không phù hợp trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh.

Đồng CW104C là gì? Mua Đồng CW104C ở đâu?

Đồng CW104C là gì? Mua Đồng CW104C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW104C là [...]

Đồng CW621N là gì? Mua Đồng CW621N ở đâu?

Đồng CW621N là gì? Mua Đồng CW621N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW621N là [...]

Inox 1.4419 là gì?

Inox 1.4419 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316

Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Đồng C79200 là gì? Mua Đồng C79200 ở đâu?

Đồng C79200 là gì? Mua Đồng C79200 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C79200 (Leaded [...]

Inox 14521 là gì? So sánh Inox 14521 với Inox 304

Inox 14521 là gì? So sánh Inox 14521 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Đồng CW502L là gì? Mua Đồng CW502L ở đâu?

Đồng CW502L là gì? Mua Đồng CW502L ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW502L còn [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo