Inox X50CrMoV15 là gì?

Inox X50CrMoV15 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X50CrMoV15 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Martensitic, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Dòng thép này chủ yếu được sản xuất theo tiêu chuẩn EN (European Standard) và thường được ứng dụng trong các môi trường công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và chống mài mòn.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) 0.50-0.60 Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn
Mangan (Mn) ≤ 1.00 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn
Silicon (Si) ≤ 1.00 Tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt thép
Chromium (Cr) 14.00-16.00 Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và oxi hóa
Molybdenum (Mo) 0.80-1.00 Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit
Vanadium (V) ≤ 0.30 Tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn

3. Tính chất nổi bật

  • Độ cứng cao: Inox X50CrMoV15 nổi bật với khả năng đạt độ cứng cao sau khi tôi luyện, thích hợp cho các ứng dụng cần sự bền bỉ và sắc bén.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Với khả năng chịu được nhiệt độ cao, X50CrMoV15 có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 600°C.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tuy không chống ăn mòn mạnh như các dòng inox austenitic, nhưng dòng thép này vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và axit nhẹ.
  • Tính gia công: Inox X50CrMoV15 có khả năng gia công tốt, dễ dàng hình thành các sản phẩm có độ chính xác cao.

4. Bảng so sánh với inox 410

Thuộc tính Inox X50CrMoV15 (AISI) Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Tính từ mạnh Tính từ mạnh
Độ cứng 55-60 HRC 45-50 HRC
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (dưới 600°C) Tốt (dưới 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình trong môi trường axit nhẹ Thấp trong môi trường ẩm ướt

5. Ứng dụng

Inox X50CrMoV15 được sử dụng trong các ngành công nghiệp và sản xuất yêu cầu các vật liệu có tính bền cao, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Một số ứng dụng tiêu biểu của nó bao gồm:

  • Ngành chế tạo dao, kéo: Dùng trong sản xuất dao và các công cụ cắt nhờ vào độ cứng cao và khả năng giữ sắc bén lâu dài.
  • Ngành sản xuất khuôn mẫu: Được sử dụng để chế tạo khuôn mẫu do khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt.
  • Ngành cơ khí: Các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong sản xuất dụng cụ chế biến thực phẩm nhờ vào tính chất an toàn và bền bỉ.

6. Tóm lại

Inox X50CrMoV15 là một dòng thép không gỉ Martensitic với độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn. Nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành cơ khí, sản xuất dao kéo, và khuôn mẫu. Với khả năng gia công tốt và tính chất bền bỉ, Inox X50CrMoV15 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự chính xác và hiệu quả cao.

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox X2CrNbZr17 là gì?

Inox X2CrNbZr17 là gì? Inox X2CrNbZr17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic. [...]

Inox 405 là gì?

Inox 405 là gì? Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic thuộc nhóm [...]

Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304

Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304

Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox X50CrMoV15 là gì?

Inox X50CrMoV15 là gì? 1. Giới thiệu Inox X50CrMoV15 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 329J3L là gì? So sánh Inox 329J3L với Inox 304

Inox 329J3L là gì? So sánh Inox 329J3L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox S30452 là gì?

Inox S30452 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30452 hay còn được gọi là Inox SUS304N2 [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo