Inox UNS S30453 là gì?
1. Giới thiệu
Inox UNS S30453 hay còn được gọi là Inox SUS304LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304LN theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), thuộc dòng thép không gỉ austenitic. Loại inox này được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System), một hệ thống tiêu chuẩn hóa phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Với hàm lượng nitơ (N) cao hơn và mức carbon (C) thấp so với Inox 304, giúp Inox UNS S30453 cải thiện đáng kể độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Đây là một vật liệu lý tưởng trong các môi trường đòi hỏi chịu tải trọng lớn và tính ổn định cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 8.50-11.50% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.12-0.22% | Tăng độ bền kéo, cải thiện tính chống mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
Inox UNS S30453 có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Hàm lượng nitơ cao: Giúp tăng đáng kể độ bền cơ học và độ bền kéo.
- Chống ăn mòn tốt: Hiệu quả trong các môi trường hóa chất nhẹ, độ ẩm cao và thực phẩm.
- Không nhiễm từ: Do thuộc dòng thép không gỉ austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox UNS S30453 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
- Tính ổn định cao: Đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và bền bỉ.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox UNS S30453 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~75-95 (HRC ~20-23) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox UNS S30453 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành xây dựng: Sản xuất các bộ phận chịu tải trọng lớn như khung đỡ, lan can, cầu thang.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm bồn chứa, thiết bị sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Công nghiệp hóa chất: Được dùng trong hệ thống bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất nhẹ.
- Y tế và dược phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch, loại inox này được dùng trong sản xuất thiết bị y tế.
- Giao thông vận tải: Chế tạo các chi tiết chịu lực cao trên tàu thủy, xe lửa và máy bay.
6. Tóm lại
Inox UNS S30453 là phiên bản cải tiến của Inox 304 với hàm lượng nitơ cao và mức carbon thấp, mang lại độ bền cơ học vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy. Loại inox này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM