Inox 304S15 là gì?

Inox 304S15 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 304S15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, rất gần với loại Inox 304. Sự khác biệt chủ yếu giữa 304S15304 là lượng carbon (C) trong thành phần hóa học. Mã 304S15 chỉ ra rằng đây là loại thép không gỉ 304 với mức carbon giới hạn dưới 0.08%, trong khi loại thép 304 có thể có hàm lượng carbon cao hơn (thường dưới 0.10%). Inox 304S15 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn caođộ dẻo dai tốt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 18.0-20.0% Chống ăn mòn, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt thép.
Niken (Ni) 8.0-10.5% Tăng tính dẻo, giúp thép bền hơn trong môi trường ăn mòn.
Mangan (Mn) 2.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
Nitơ (N) ≤ 0.10% Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Carbon (C) ≤ 0.08% Giới hạn carbon giúp tăng độ bền và dẻo dai của thép.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304S15 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường thực phẩm, nước và các hóa chất nhẹ, nhờ mức carbon thấp.
  • Độ dẻo dai cao: Với lượng carbon thấp, Inox 304S15 có độ dẻo dai và khả năng gia công dễ dàng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 304S15 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 870°C, làm cho nó lý tưởng cho các môi trường yêu cầu chịu nhiệt.
  • Khả năng chống mài mòn: Inox 304S15 có khả năng chống mài mòn tốt trong các ứng dụng có tiếp xúc với nướcdung môi nhẹ.
  • Khả năng hàn tốt: Thép này dễ hàn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hàn và gia công tinh xảo.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 304S15 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 70-90 (HRC ~20) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Cao trong môi trường thực phẩm, nước Cao trong môi trường thực phẩm, nước

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox 304S15 được sử dụng trong các dụng cụ chế biến thực phẩm, thùng chứa thực phẩm, và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mònchịu nhiệt.
  • Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất nhẹ, đặc biệt là trong các môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Ngành hàng không: Inox 304S15 có khả năng chịu được nhiệt độ cao, vì vậy nó được ứng dụng trong các bộ phận của ngành hàng không yêu cầu độ bềnkhả năng chịu nhiệt.
  • Ngành xây dựng: Inox 304S15 được ứng dụng trong các công trình yêu cầu thép có khả năng chịu mài mònchịu lực tốt.

6. Tóm lại

Inox 304S15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có sự khác biệt chủ yếu với Inox 304 về hàm lượng carbon thấp (dưới 0.08%). Nó sở hữu các tính chất nổi bật như khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường thực phẩm, nước, và khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, xây dựnghàng không.

Inox 1.4419 là gì?

Inox 1.4419 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ [...]

Titan Grade 4 là gì?

Titan Grade 4 là gì? Titan Grade 4 là một loại titan thương mại tinh [...]

Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì?

Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

Inox 1.4423 là gì?

Inox 1.4423 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4423 là một loại thép không gỉ [...]

Inox Z12CN17.07 là gì? So sánh Inox Z12CN17.07 với Inox 304

Inox Z12CN17.07 là gì? So sánh Inox Z12CN17.07 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Nhôm 8006 là gì?

Nhôm 8006 là gì? Nhôm 8006 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 8xxx, thường [...]

Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304

Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại?

Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại? Flerovium là một [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo