Inox UNS S30300 là gì?

Inox UNS S30300 là gì?

1. Giới thiệu

Inox UNS S30300 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc hệ thống tiêu chuẩn UNS (Unified Numbering System). Đây là một biến thể của Inox 304, nhưng được cải tiến với hàm lượng lưu huỳnh (S)phosphor (P) cao hơn, giúp Inox UNS S30300 có khả năng gia công cắt gọt dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, và công nghiệp thực phẩm.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 17.0-19.0% Chống ăn mòn, tạo lớp bảo vệ bề mặt thép.
Niken (Ni) 8.0-10.5% Tăng tính dẻo, giúp thép bền hơn trong môi trường ăn mòn.
Mangan (Mn) 2.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
Phosphor (P) ≤ 0.20% Cải thiện khả năng gia công và độ bền.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.30% Tăng khả năng gia công, giúp dễ dàng cắt gọt và tạo hình.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng gia công vượt trội: Nhờ hàm lượng lưu huỳnhphosphor cao, Inox UNS S30300 có khả năng gia công cắt gọttạo hình rất tốt mà không làm hư hỏng công cụ gia công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Loại thép này có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước, không khí, và thực phẩm, mặc dù không thể chống lại các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit mạnh.
  • Độ bền cơ học vừa phải: Inox UNS S30300 có độ bền cơ học ở mức trung bình, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu kháng lực cao.
  • Khả năng hàn tốt: Inox UNS S30300 có khả năng hàn khá tốt, nhưng cần chú ý đến việc điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh hình thành vết nứt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox UNS S30300 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 80-90 (HRC ~30) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Trung bình (dưới 800°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, không khí và thực phẩm Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox UNS S30300 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công cao và chịu được môi trường ăn mòn nhẹ. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Các chi tiết máy, bộ phận yêu cầu độ chính xác cao và dễ gia công.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp, thiết bị cần khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
  • Ngành y tế: Các dụng cụ y tế, thiết bị cần tính chính xác trong chế tạo và dễ dàng gia công.
  • Công nghiệp chế tạo: Các bộ phận máy móc, các linh kiện cần gia công cắt gọt tốt.

6. Tóm lại

Inox UNS S30300 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng gia công tuyệt vời nhờ vào hàm lượng lưu huỳnhphosphor cao, giúp cắt gọt dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất cơ bản của thép. Tuy có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nước, không khíthực phẩm, nhưng Inox UNS S30300 không thích hợp cho các môi trường axit mạnh. Dòng thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chế tạothực phẩm.

Inox SUS329J1 là gì?

Inox SUS329J1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS329J1 hay còn được gọi là Inox 329 [...]

Inox AISI 316L là gì?

Inox AISI 316L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 316L là một loại thép [...]

Đồng CW016A là gì? Mua Đồng CW016A ở đâu?

Đồng CW016A là gì? Mua Đồng CW016A ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW016A là [...]

Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304

Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox Y1Cr17 là gì? So sánh Inox Y1Cr17 với Inox 304

Inox Y1Cr17 là gì? So sánh Inox Y1Cr17 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Đồng thau là gì? Thành phần, tính chất và công dụng

Đồng thau là gì? Thành phần, tính chất và công dụng 1. Đồng thau là [...]

Europium là gì? Ứng dụng của Europium trong sản xuất kim loại?

Europium là gì? Ứng dụng của Europium trong sản xuất kim loại? Europium (Eu) là [...]

Đồng 2.0882 là gì? Mua Đồng 2.0882 ở đâu?

Đồng 2.0882 là gì? Mua Đồng 2.0882 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0882 là [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo