Inox UNS S31600 là gì?
1. Giới thiệu
Inox UNS S31600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần và tính chất tương tự như Inox 316, nhưng được phân loại theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) với mã S31600. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, axit sulfuric, và axit hydrochloric. Inox UNS S31600 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.00-14.00% | Tăng khả năng chịu ăn mòn và bền ở nhiệt độ cao. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox UNS S31600 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, axit sulfuric, và axit hydrochloric. Molybden trong thành phần giúp nâng cao khả năng này.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox UNS S31600 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
- Độ bền cơ học: Inox UNS S31600 có độ bền cao, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi yêu cầu về độ bền cơ học và chống mài mòn.
- Tính chất cơ học và độ dẻo dai: Loại thép này duy trì được tính cơ học tốt và khả năng chịu lực trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox UNS S31600 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox UNS S31600 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các thiết bị, máy móc và đường ống vận chuyển các loại hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ngành dầu khí: Các thiết bị chế biến, lưu trữ và vận chuyển trong môi trường nước biển hoặc axit sulfuric.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm và dược phẩm yêu cầu tính kháng khuẩn và khả năng chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox UNS S31600 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào thành phần Molybden (Mo). Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong các ngành hóa chất, dầu khí, và thực phẩm. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, Inox UNS S31600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu chất lượng cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM