Inox 1.4466 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4466 là thép không gỉ thuộc dòng Austenitic siêu hợp kim, được chế tạo với hàm lượng cao Niken (Ni) và Molypden (Mo). Loại thép này đáp ứng tiêu chuẩn EN 10088, mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường chứa axit mạnh và nhiệt độ cao.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0% | Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. |
Niken (Ni) | 24.0 – 26.0% | Cải thiện tính ổn định, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt. |
Molypden (Mo) | 4.0 – 5.0% | Chống ăn mòn điểm và trong môi trường axit. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Gia tăng độ cứng và tính dẻo dai. |
Silic (Si) | ≤ 0.7% | Tăng khả năng chịu nhiệt. |
Carbon (C) | ≤ 0.02% | Hạn chế hình thành cacbua, giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết. |
Nitơ (N) | 0.2 – 0.3% | Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035% | Giảm tạp chất gây giòn. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01% | Tăng khả năng gia công. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Hoạt động tốt trong môi trường chứa axit mạnh, đặc biệt là axit clorua và sulfur.
- Chịu nhiệt vượt trội: Duy trì tính ổn định cơ học và hóa học ở nhiệt độ cao lên tới 1100°C.
- Khả năng chống oxy hóa: Phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường oxy hóa liên tục.
- Tính ổn định vượt trội: Duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường áp lực cao và nhiệt độ biến đổi.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4466 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~100 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1100°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường axit mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, thiết bị phản ứng, đường ống dẫn chịu axit và nhiệt độ cao.
- Ngành năng lượng: Tua-bin, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị vận hành ở nhiệt độ cực cao.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các hệ thống chịu ăn mòn và áp suất cao.
- Ngành hàng hải: Dùng cho tàu biển, van và bơm trong môi trường nước biển mặn.
- Ngành y tế: Thiết bị trong môi trường kháng khuẩn và không gỉ.
6. Tóm lại
Inox 1.4466 là loại thép không gỉ cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn xuất sắc, và tính bền vững trong các điều kiện môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, và dầu khí.