Đồng 2.0332 là gì? Mua Đồng 2.0332 ở đâu?

Đồng 2.0332 là gì? Mua Đồng 2.0332 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0332 là một loại đồng thau chì (leaded brass) thuộc tiêu chuẩn DIN của Đức, với thành phần chính là đồng (Cu) chiếm 62.0 – 64.0% kẽm (Zn) chiếm phần còn lại. Hợp kim này có thêm chì (Pb) từ 0.1 – 0.7%, giúp cải thiện khả năng gia công, tăng độ bôi trơn và giảm ma sát khi gia công cơ khí.

So với Đồng 2.0331, 2.0332 có hàm lượng chì thấp hơn, giúp cân bằng giữa khả năng gia công và độ bền cơ học. Nhờ đó, Đồng 2.0332 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền tốt nhưng vẫn cần khả năng gia công ở mức độ vừa phải.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0331 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Cu (Đồng) 62.0 – 64.0 Thành phần chính, giúp dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Tăng độ cứng, giảm độ giãn dài
Ni (Niken) ≤ 0.3 Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.1 Giữ chất lượng hợp kim ổn định
Pb (Chì) 0.1 – 0.7 Cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.1 Tăng cường khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tạo hợp kim đồng thau, giúp tăng độ bền và giảm giá thành

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 180 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 — 540 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 6 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 60 — 160
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Nhờ vào khả năng gia công tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng 2.0332 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Công nghiệp cơ khí: Gia công các chi tiết máy, trục quay, bu lông, đai ốc có yêu cầu độ bền và khả năng gia công tốt.

  • Ngành điện – điện tử: Dùng để sản xuất các linh kiện dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối nhờ độ dẫn điện tốt.

  • Chế tạo ống dẫn: Sử dụng trong hệ thống ống nước, van, phụ kiện đường ống có yêu cầu chống ăn mòn.

  • Ngành ô tô: Chế tạo bạc lót, bơm, van dầu, hệ thống phanh nhờ độ bền cơ học tốt.

  • Trang trí nội thất: Sử dụng để làm tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện nội thất cao cấp.

5. Mua Đồng 2.0332 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0332 chất lượng cao với giá cả hợp lý? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Cuộn Titan Gr11

    Cuộn Titan Gr11 Khám phá sức mạnh vượt trội của Cuộn Titan Gr11, giải pháp [...]

    Gang GX330NiCr42: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Gang GX330NiCr42: Tìm Hiểu Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Trong ngành [...]

    Bảng Tra Thanh Cái Đồng: Thông Số, Kích Thước, Chọn Lựa Cho Tủ Điện

    Bảng Tra Thanh Cái Đồng: Thông Số, Kích Thước, Chọn Lựa Cho Tủ Điện Bảng [...]

    Inox 1.4306 là gì? So sánh Inox 1.4306 với Inox 316

    Inox 1.4306 là gì? So sánh Inox 1.4306 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép 1.0401: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 1.0401: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Trong ngành [...]

    Nhôm 8090: Hợp Kim Nhôm Lithium Cho Hàng Không Vũ Trụ

    Nhôm 8090: Hợp Kim Nhôm Lithium Cho Hàng Không Vũ Trụ Ứng dụng của Nhôm [...]

    Đồng CW606N là gì? Mua Đồng CW606N ở đâu?

    Đồng CW606N là gì? Mua Đồng CW606N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW606N là [...]

    Inox 1.4422 là gì?

    Inox 1.4422 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4422 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo