Đồng 2.0550 là gì? Mua Đồng 2.0550 ở đâu?

Đồng 2.0550 là gì? Mua Đồng 2.0550 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0550 là một loại hợp kim đồng-kẽm đặc biệt (special brass), có đặc tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Hàm lượng nhôm (Al) từ 1.3 – 2.3% giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi mangan (Mn) silic (Si) cải thiện độ bền và độ bám dính của lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.

So với Đồng 2.0540, Đồng 2.0550 có hàm lượng nhôm cao hơn, giúp tăng khả năng chịu lực và chống oxy hóa tốt hơn. Trong khi đó, Đồng 2.0540 có hàm lượng niken (Ni) cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0540 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 56.5 – 59.0 Cải thiện tính dẫn điện, dẫn nhiệt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ bền và chống ăn mòn
Al (Nhôm) 1.3 – 2.3 Tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn
Mn (Mangan) 1.4 – 2.6 Cải thiện độ bền cơ học
Ni (Niken) ≤ 2.0 Tăng khả năng chống ăn mòn
Fe (Sắt) ≤ 1.0 Cải thiện độ cứng
Si (Silic) 0.3 – 1.0 Tăng độ bền và độ bám dính lớp oxit bảo vệ
Sn (Thiếc) ≤ 0.5 Cải thiện tính chống ăn mòn
Pb (Chì) ≤ 0.8 Cải thiện khả năng gia công
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Đảm bảo chất lượng hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 470 MPa
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 175 MPa
Dãn dài (Elongation, A) ≥ 10%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 125 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Nhờ vào khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao và chống ăn mòn tốt, Đồng 2.0550 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong bánh răng, trục tàu, van chịu áp lực, linh kiện tàu biển.

  • Ngành cơ khí chế tạo: Ứng dụng làm bạc lót, bánh răng, chi tiết chịu lực cao.

  • Ngành điện tử: Dùng trong tiếp điểm điện, linh kiện điện tử chịu nhiệt.

  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong đường ống, van, bộ phận chịu áp lực cao.

5. Mua Đồng 2.0550 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0550 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox UNS S43400 là gì?

    Inox UNS S43400 là gì? Inox UNS S43400 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Đồng CuZn40Mn2 là gì? Mua Đồng CuZn40Mn2 ở đâu?

    Đồng CuZn40Mn2 là gì? Mua Đồng CuZn40Mn2 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn40Mn2 là [...]

    Inox 1Cr18Ni11Nb là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Nb với Inox 304

    Inox 1Cr18Ni11Nb là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Nb với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn25Pb1 ở đâu?

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn25Pb1 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuNi12Zn25Pb1 (CW404J) [...]

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? Mua Đồng CuSn4Pb4Zn4 ở đâu?

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? Mua Đồng CuSn4Pb4Zn4 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuSn4Pb4Zn4 là [...]

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304

    Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CND17.12 là gì? So sánh Inox Z6CND17.12 với Inox 304

    Inox Z6CND17.12 là gì? So sánh Inox Z6CND17.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X12CrNiTi18.9 là gì? So sánh Inox X12CrNiTi18.9 với Inox 304

    Inox X12CrNiTi18.9 là gì? So sánh Inox X12CrNiTi18.9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo