Đồng 2.0872 là gì? Mua Đồng 2.0872 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.0872 là một hợp kim đồng-niken (Copper-Nickel Alloy) được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển. Với hàm lượng niken từ 9.0 – 11.0% và sắt từ 1.0 – 2.0%, hợp kim này có tính ổn định cao, chống gỉ sét và khả năng chịu nhiệt tốt.
So với Đồng 2.0882, Đồng 2.0872 có hàm lượng niken thấp hơn, điều này làm giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt. Trong khi đó, Đồng 2.0882 với hàm lượng niken cao hơn khiến tính dẫn điện kém hơn nhưng độ bền cơ học cao hơn.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0882 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Cung cấp tính dẻo, khả năng dẫn điện |
Ni (Niken) | 9.0 – 11.0 | Ni bao gồm hàm lượng Co là 0,5%. Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền |
Fe (Sắt) | 1.0 – 2.0 | Tăng độ cứng và độ bền cơ học |
Mn (Mangan) | 0.5 – 1.0 | Cải thiện tính ổn định, tăng khả năng chịu nhiệt |
C (Carbon) | ≤ 0.05 | Kiểm soát độ giòn của hợp kim |
P (Phốt pho) | ≤ 0.02 | Cải thiện đặc tính hàn |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.05 | Ảnh hưởng đến khả năng gia công |
Pb (Chì) | ≤ 0.03 | Giảm ma sát, cải thiện khả năng gia công |
Zn (Kẽm) | ≤ 0.5 | Ổn định tính chất hóa học của hợp kim |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.3 | Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 280 — 360 MPa |
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) | 90 — 180 MPa |
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp1) | ≥ 115 MPa |
Dãn dài (Elongation, A) | ≥ 10% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 65 — 115 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 70 — 120 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 47 — 50 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) | 13 × 10⁻⁶/°C |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 45 — 50.2 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376.812 — 380 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.18 — 0.19 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 1100 — 1145 °C |
4. Ứng dụng
Với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và tính ổn định nhiệt, Đồng 2.0872 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành hàng hải: Dùng trong hệ thống đường ống, van và bộ trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển.
- Ngành điện – điện tử: Ứng dụng trong các đầu nối điện, linh kiện điện tử yêu cầu độ ổn định cao.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Ngành năng lượng: Dùng trong hệ thống làm mát và trao đổi nhiệt trong các nhà máy điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Ứng dụng trong các chi tiết máy bay đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
5. Mua Đồng 2.0872 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0872 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |