Đồng 2.0978 là gì? Mua Đồng 2.0978 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.0978 là hợp kim đồng nhôm (Aluminum Bronze) có chứa niken và sắt, với đặc tính vượt trội về khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Thành phần của hợp kim này gồm nhôm (Al) từ 10.5% đến 12.5%, niken (Ni) từ 5.0% đến 7.5% và sắt (Fe) từ 4.8% đến 7.3%.
So với Đồng 2.0966, Đồng 2.0978 có hàm lượng niken và sắt cao hơn, điều này giúp tăng cường tính chịu mài mòn và khả năng chịu tải trọng của hợp kim. Đồng 2.0978 cũng sở hữu độ bền kéo cao hơn so với Đồng 2.0966, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0966 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt |
Al (Nhôm) | 10.5 – 12.5 | Cải thiện khả năng chống mài mòn, độ bền và chịu nhiệt |
Fe (Sắt) | 4.8 – 7.3 | Tăng độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng |
Mn (Mangan) | ≤ 1.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và mài mòn |
Ni (Niken) | 5.0 – 7.5 | Cải thiện độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống mài mòn |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.3 | Đảm bảo chất lượng hợp kim |
Pb (Chì) | ≤ 0.05 | Giảm ma sát, dễ gia công cắt gọt |
Zn (Kẽm) | ≤ 0.5 | Tăng độ cứng và tính gia công. Khi yêu cầu hàn, Zn ≤ 0.2%, Giúp giảm khả năng tạo vết nứt khi hàn |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.4 — 9.3 kg/dm³ |
Lực kéo chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 370 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 690 MPa |
Giãn dài (Elongation, A) | ≥ 3% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | ≥ 190 |
4. Ứng dụng
Đồng 2.0978 với khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt vượt trội rất phù hợp cho các ứng dụng sau:
- Ngành chế tạo máy móc: Các chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chịu tải trọng.
- Ngành đóng tàu: Các bộ phận tàu thuyền yêu cầu khả năng chống ăn mòn và mài mòn từ môi trường nước biển.
- Ngành xây dựng: Cấu kiện và bộ phận chịu lực trong các công trình.
- Ngành cơ khí chế tạo: Các công cụ gia công cần độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
- Ngành ô tô: Các bộ phận động cơ và hệ thống truyền động yêu cầu độ cứng và khả năng chịu nhiệt tốt.
5. Mua Đồng 2.0978 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0978 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |