Đồng C17000 là gì? Mua Đồng C17000 ở đâu?

Đồng C17000 là gì? Mua Đồng C17000 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C17000 (Beryllium Copper) là một hợp kim đồng-beryllium, thuộc nhóm đồng có độ bền cao nhờ khả năng hóa bền kết tủa. Với hàm lượng Beryllium (Be) từ 1.6 – 1.8%, hợp kim này có đặc tính cơ học vượt trội nhưng vẫn giữ được tính dẫn điện nhất định. Ngoài ra, nhôm (Al) niken (Ni) trong thành phần giúp tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa.

So với Đồng C17200, Đồng C17000 có độ bền thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt các ứng dụng yêu cầu tính dẻo và dễ gia công hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 96.3 – 98.2 Thành phần chính, giúp duy trì tính dẫn điện và độ dẻo.
Beryllium (Be) 1.6 – 1.8 Tăng cường độ cứng, độ bền và khả năng hóa bền kết tủa.
Niken (Ni) 0.2 – 0.6 Tăng độ bền và chống oxy hóa.
Sắt (Fe) 0 – 0.4 Cải thiện tính chất cơ học.
Silicon (Si) 0 – 0.2 Hỗ trợ khả năng chống mài mòn.
Nhôm (Al) 0 – 0.2 Tăng độ bền và tính chống oxy hóa.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Giữ hợp kim đạt chất lượng cao.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 1.1 – 31%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ cứng Rockwell C (Rockwell C Hardness) 21 – 42
Mô đun cắt (Shear Modulus) 45 GPa (6.5 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 320 – 750 MPa (47 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 490 – 1310 MPa (71 – 190 x 10³ psi)
Độ bền chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 160 – 1140 MPa (23 – 170 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ các đặc tính vượt trội, Đồng C17000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng, bao gồm:

  • Ngành hàng không vũ trụ: Sử dụng làm các linh kiện chịu tải trọng cao, trục quay, ổ trượt.
  • Ngành điện & điện tử: Dùng trong đầu nối, tiếp điểm điện, linh kiện truyền dẫn do có tính dẫn điện tốt.
  • Ngành khuôn mẫu & cơ khí chính xác: Chế tạo khuôn dập nóng, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực nhờ độ cứng cao.
  • Ngành quốc phòng: Dùng trong các bộ phận vũ khí, hệ thống radar và cảm biến do tính ổn định cơ học cao.

5. Mua Đồng C17000 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C17000 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Chromium là gì? Ứng dụng của Chromium trong sản xuất kim loại?

    Chromium là gì? Ứng dụng của Chromium trong sản xuất kim loại? Chromium (Cr) là [...]

    Inox 14002 là gì? So sánh Inox 14002 với Inox 304

    Inox 14002 là gì? So sánh Inox 14002 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW113C là gì? Mua Đồng CW113C ở đâu?

    Đồng CW113C là gì? Mua Đồng CW113C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW113C còn [...]

    Nhôm 5052 là gì?

    Nhôm 5052 là gì? Nhôm 5052 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, với [...]

    Inox X10CrAlSi13 là gì?

    Inox X10CrAlSi13 là gì? 1. Giới thiệu inox X10CrAlSi13 Inox X10CrAlSi13 là một loại thép [...]

    Inox 1.4659 là gì?

    Inox 1.4659 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4659, hay còn được biết đến với [...]

    Inox SUS430 là gì? So sánh Inox SUS430 với Inox 304

    Inox SUS430 là gì? So sánh Inox SUS430 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 51429 là gì? So sánh Inox 51429 với Inox 304

    Inox 51429 là gì? So sánh Inox 51429 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo