Đồng C17510 là gì? Mua Đồng C17510 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng C17510 (Nickel-Beryllium Copper) là hợp kim đồng có chứa niken (Ni) và beryllium (Be), mang lại sự cân bằng giữa độ bền cơ học cao và khả năng dẫn điện tốt. Nhờ vào quá trình hóa bền kết tủa, C17510 có thể đạt được độ cứng và độ bền tương đương với nhiều loại thép hợp kim, trong khi vẫn duy trì được tính dẫn điện vượt trội.
So với Đồng C17500, Đồng C17510 có hàm lượng niken cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho hợp kim này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chống mài mòn tốt và khả năng truyền điện ổn định.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 95.9 – 98.4 | Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và độ dẻo. |
Niken (Ni) | 1.4 – 2.2 | Tăng cường độ cứng, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. |
Beryllium (Be) | 0.2 – 0.6 | Hỗ trợ quá trình hóa bền kết tủa, giúp tăng cường độ bền. |
Coban (Co) | 0 – 0.3 | Cải thiện độ bền và độ cứng. |
Silicon (Si) | 0 – 0.2 | Cải thiện khả năng chống mài mòn. |
Nhôm (Al) | 0 – 0.2 | Tăng cường tính chất cơ học và chống oxy hóa. |
Sắt (Fe) | 0 – 0.1 | Cải thiện độ cứng và chống ăn mòn. |
Tạp chất còn lại (Residuals) | 0 – 0.5 | Đảm bảo hợp kim đạt chất lượng cao. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 120 GPa (17 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 5.4 – 37% |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) | 44 – 99 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 210 – 500 MPa (30 – 73 x 10³ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 310 – 860 MPa (45 – 130 x 10³ psi) |
Độ bền chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 120 – 750 MPa (18 – 110 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Nhờ những đặc tính vượt trội, Đồng C17510 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như:
- Ngành điện & điện tử: Dùng trong các tiếp điểm điện, đầu nối, bộ phận dẫn điện nhờ tính dẫn điện ổn định và chống mài mòn cao.
- Ngành hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận chịu tải cao, yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành khuôn mẫu & cơ khí chính xác: Chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất khuôn.
- Ngành công nghiệp ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận chịu lực và linh kiện điện trong hệ thống truyền động.
5. Mua Đồng C17510 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C17510 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM