Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu?

Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C19010 (Nickel-Silicon Copper) là hợp kim đồng-niken-silic-phốt pho, được thiết kế để tạo ra các sản phẩm gia công với độ bền cao và tính ổn định tốt. Nhờ vào sự kết hợp của đồng (Cu), niken (Ni), silicon (Si) và phốt pho (P), C19010 có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn so với các hợp kim đồng thông thường, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và chống ăn mòn tốt.

Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, chế tạo linh kiện cơ khí và công nghiệp ô tô, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền kéo cao và khả năng chống oxy hóa tốt.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một hợp kim đồng-niken-silic có độ bền cao hơn, hãy tìm hiểu thêm về Đồng C64700 là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 97.3 – 99.04 Thành phần chính, duy trì tính dẫn điện và chống ăn mòn.
Niken (Ni) 0.8 – 1.8 Gia tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Silicon (Si) 0.15 – 0.35 Tăng độ bền nhưng làm giảm độ dẻo.
Phốt pho (P) 0.010 – 0.050 Làm giảm khả năng oxy hóa và tăng cường độ ổn định của hợp kim.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo tính ổn định của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.4 – 22%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 360 MPa (30 – 53 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 330 – 640 MPa (47 – 92 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 260 – 620 MPa (38 – 91 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Với đặc tính chịu lực tốt, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định, Đồng C19010 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành điện tử: Sản xuất dây dẫn, linh kiện điện, tiếp điểm điện, đảm bảo hiệu suất ổn định và bền bỉ.
  • Cơ khí chính xác: Dùng trong bạc lót, trục quay, bánh răng, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống điện và bộ phận động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.

5. Mua Đồng C19010 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C19010 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X2CrTi12 là gì?

    Inox X2CrTi12 là gì? Inox X2CrTi12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox X10CrAlSi13 là gì?

    Inox X10CrAlSi13 là gì? 1. Giới thiệu inox X10CrAlSi13 Inox X10CrAlSi13 là một loại thép [...]

    Inox 1Cr18Ni11Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Ti với Inox 304

    Inox 1Cr18Ni11Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 51405 là gì? So sánh Inox 51405 với Inox 304

    Inox 51405 là gì? So sánh Inox 51405 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Lead hay Chì là gì? Ứng dụng của Lead hay Chì trong sản xuất kim loại?

    Lead hay Chì là gì? Ứng dụng của Lead hay Chì trong sản xuất kim [...]

    Nhôm 8006 là gì?

    Nhôm 8006 là gì? Nhôm 8006 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 8xxx, thường [...]

    Inox X2CrNiN18-10 là gì?

    Inox X2CrNiN18-10 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiN18-10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 420S45 là gì?

    Inox 420S45 là gì? 1. Giới thiệu Inox 420S45 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo