Đồng C61800 là gì? Mua Đồng C61800 ở đâu?

Đồng C61800 là gì? Mua Đồng C61800 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C61800 hay còn gọi Aluminum Bronze, là một loại đồng nhôm có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Với hàm lượng nhôm (Al) từ 8.5 – 11%, loại đồng này có độ cứng cao, chịu lực tốt và khả năng chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

Ngoài ra, Đồng C61800 còn có khả năng chịu nhiệt tốt nhờ hàm lượng sắt (Fe) silic (Si), giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu tải cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về hợp kim đồng nhôm khác, hãy tìm hiểu thêm về Đồng C63000 là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 86.9 – 91 Cung cấp tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tăng độ dẻo.
Nhôm (Al) 8.5 – 11 Gia tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
Sắt (Fe) 0.5 – 1.5 Củng cố độ bền, giúp hợp kim chịu tải tốt hơn.
Silic (Si) 0 – 0.1 Cải thiện tính đúc, giảm nhiệt độ nóng chảy.
Chì (Pb) 0 – 0.020 Giúp cải thiện khả năng gia công.
Kẽm (Zn) 0 – 0.020 Ổn định cấu trúc hợp kim.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo đặc tính vật liệu.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 26%
Độ bền mỏi (Fatigue Strength) 190 MPa (27 x 10³ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 89
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 310 MPa (45 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 740 MPa (110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 310 MPa (45 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Đồng C61800 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Ngành hàng hải: Cánh quạt tàu, trục chân vịt, vòng bi chịu tải, nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển.
  • Ngành dầu khí: Van, ống dẫn, các bộ phận trong giàn khoan, chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  • Ngành cơ khí: Bạc lót, bánh răng, bộ phận chịu lực, giúp kéo dài tuổi thọ máy móc.
  • Ngành ô tô & hàng không: Các chi tiết máy cần chịu tải trọng lớn, giúp tăng hiệu suất vận hành.

5. Mua Đồng C61800 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C61800 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng hay Đồng hợp kim là gì?

    Đồng là một kim loại có ký hiệu hóa học là Cu và số nguyên [...]

    Inox 06Cr23Ni13 là gì?

    Inox 06Cr23Ni13 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr23Ni13 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS305 [...]

    Inox 446 là gì?

    Inox 446 là gì? 1. Giới thiệu: Inox 446 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 03X17H14M2 là gì? So sánh Inox 03X17H14M2 với Inox 304

    Inox 03X17H14M2 là gì? So sánh Inox 03X17H14M2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304

    Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30430 là gì? So sánh Inox S30430 với Inox 304

    Inox S30430 là gì? So sánh Inox S30430 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31803 là gì?

    Inox S31803 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31803 hay còn được gọi là Inox SUS329J3L [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo