Đồng C70260 là gì? Mua Đồng C70260 ở đâu?

Đồng C70260 là gì? Mua Đồng C70260 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C70260 (Nickel-Silicon Copper) là hợp kim đồng-niken-silic-phốt pho, thuộc nhóm hợp kim có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Với thành phần chính gồm đồng (Cu), niken (Ni), silicon (Si) và phốt pho (P), C70260 sở hữu tính cơ học tốt, độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Nhờ vào những đặc tính này, Đồng C70260 được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí và ô tô, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu khả năng truyền nhiệt và độ bền cao.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một hợp kim đồng-niken có tính chất tương tự nhưng với độ bền khác biệt, hãy tìm hiểu thêm về Đồng C19010 là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 95.8 – 98.8 Thành phần chính, đảm bảo độ dẫn điện và tính dẻo.
Niken (Ni) 1.0 – 3.0 Gia tăng độ bền và cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Silicon (Si) 0.2 – 0.7 Cải thiện độ bền cơ học và giảm tính giòn của hợp kim.
Phốt pho (P) 0 – 0.010 Giúp hợp kim ổn định, giảm hiện tượng oxy hóa.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo độ tinh khiết và ổn định của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 9.5 – 19%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 320 – 450 MPa (47 – 65 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 520 – 760 MPa (75 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 410 – 650 MPa (59 – 94 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Với khả năng dẫn điện, chịu lực và chống ăn mòn tốt, Đồng C70260 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sau:

  • Ngành điện: Sản xuất dây dẫn điện, thanh cái, tiếp điểm điện có độ bền cao.
  • Cơ khí chính xác: Gia công bạc lót, trục quay, chi tiết chịu tải cao.
  • Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống tản nhiệt, bộ phận động cơ, kết cấu chịu lực.

5. Mua Đồng C70260 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C70260 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Zinc hay Kẽm là gì? Ứng dụng của Zinc hay Kẽm trong sản xuất kim loại?

    Zinc hay Kẽm là gì? Ứng dụng của Zinc hay Kẽm trong sản xuất kim [...]

    Inox SUS201 là gì?

    Inox SUS201 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS201 (hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4541 là gì?

    Inox 1.4541 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4541 là một loại thép không gỉ [...]

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại?

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại? Neon (Ne) là [...]

    Inox X12CrS13 là gì? So sánh Inox X12CrS13 với Inox 304

    Inox X12CrS13 là gì? So sánh Inox X12CrS13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW610N là gì? Mua Đồng CW610N ở đâu?

    Đồng CW610N là gì? Mua Đồng CW610N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW610N hay [...]

    Inox X12CrMnNiN18-9-5 là gì?

    Inox X12CrMnNiN18-9-5 là gì? 1. Giới thiệu Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4539 là gì?

    Inox 1.4539 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4539 (hay còn gọi là Alloy 904L) [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo