Đồng C76400 là gì? Mua Đồng C76400 ở đâu?

Đồng C76400 là gì? Mua Đồng C76400 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C76400 (Nickel Silver) là một hợp kim đồng-niken-kẽm, có thành phần chính bao gồm đồng (Cu) từ 58.5 – 61.5%, niken (Ni) từ 16.5 – 19.5% kẽm (Zn) từ 17.7 – 25%. Nhờ sự kết hợp đặc biệt này, Đồng C76400 có độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công.

So với Đồng C79200, Đồng C76400hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống oxy hóa và tăng cường độ bền nhiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 58.5 – 61.5 Thành phần chính, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Kẽm (Zn) 17.7 – 25 Tăng độ cứng và cải thiện tính gia công.
Niken (Ni) 16.5 – 19.5 Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Mangan (Mn) 0 – 0.5 Tăng độ bền mà không làm giảm độ dẻo.
Sắt (Fe) 0 – 0.25 Cải thiện độ bền cơ học.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giúp cải thiện tính gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo chất lượng hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (18 x 10⁶ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.32
Mô đun cắt (Shear Modulus) 46 GPa (6.7 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 590 – 610 MPa (85 – 88 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Với đặc tính độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công, Đồng C76400 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành sản xuất trang sức & phụ kiện cao cấp: Làm huy hiệu, đồ trang trí, nhẫn, vòng đeo tay.
  • Ngành nhạc cụ: Chế tạo các bộ phận của kèn đồng, dây đàn và chi tiết trang trí.
  • Ngành điện & điện tử: Sử dụng trong các đầu nối, tiếp điểm điện, linh kiện vi mạch.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất bánh răng, bạc lót, linh kiện chịu ma sát.

5. Mua Đồng C76400 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C76400 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4563 là gì?

    Inox 1.4563 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4563 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4529 là gì?

    Inox 1.4529 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4529 là một loại thép không gỉ [...]

    Hafnium là gì? Ứng dụng của Hafnium trong sản xuất kim loại?

    Hafnium là gì? Ứng dụng của Hafnium trong sản xuất kim loại? Hafnium là một [...]

    Inox 1.4511 là gì?

    Inox 1.4511 là gì? Inox 1.4511 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 309S24 là gì?

    Inox 309S24 là gì? 1. Giới thiệu Inox 309S24 là một loại thép không gỉ [...]

    Titan Grade 4 là gì?

    Titan Grade 4 là gì? Titan Grade 4 là một loại titan thương mại tinh [...]

    Inox 06Cr23Ni13 là gì?

    Inox 06Cr23Ni13 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr23Ni13 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4434 là gì?

    Inox 1.4434 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4434 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo